Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
51.3
Overall player rating
63.6 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | M | 22 | ||
66 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
4 | Ben Van Meurs | D | 24 | ||
39 | Hoai Duong Pham | D | 27 | ||
8 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
Substitute | |||||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
25 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 |
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
49.8
Overall player rating
42.4 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
95 | André Luiz | M | 28 | 52.5 | |
20 | Xuan Tan Hoang | M | 20 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
21 | Hung Phan | M | 18 | ||
16 | Dinh Manh Nguyen | M | 23 | ||
27 | Tran Ngoc Son | M | |||
66 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
88 | To Van Vu | M | 30 | ||
11 | Douglas Coutinho | F | 29 | 0,6M+ | 47.7 |
28 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 | ||
Substitute | |||||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
79 | Hoang Thinh Ngo | M | 31 | ||
2 | Viet Tu Dinh | D | 31 | ||
96 | Van Truong Dinh | D | 24 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
29 | Trần Đăng Đức Anh | D | 20 | ||
18 | Thanh Truong Doan | M | 21 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ |
Events: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Hải Phòng - Nam Định
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Nam Định, start time 2023-08-06 12:15:00 international time.
Hải Phòng and Nam Định takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Nam Định
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-10 | Nam Định - Becamex Bình Dương | - | |
AFC Cup | |||
Round 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-11-27 | Nam Định - Lee Man FC | 3 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Becamex Bình Dương - Nam Định | 1 - 4 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | 5 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | 0 - 3 | |
AFC Cup | |||
Round 4 | |||
2024-11-06 | Nam Định - Tampines Rovers | 3 - 2 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |