Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
54.4 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
23 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
10 | Xuan Tien Dinh | M | |||
17 | Nam Hai Tran | M | |||
70 | Akwa Raphael Success | F | 24 | ||
9 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
Substitute | |||||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
28 | Van Bach Nguyen | M | |||
22 | Xuan Binh Nguyen | M | 20 | ||
26 | Van Binh Cao | G | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
16 | Quang Vinh Nguyen | M | |||
24 | Lê Văn Quý | M | |||
21 | Xuan Dai Phan | F |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
50.4
Overall player rating
39 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
4 | Tang Tien Nguyen | D | 29 | ||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
7 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
11 | Van Trang Nguyen | M | 23 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
Substitute | |||||
6 | Hai Duc Le | D | |||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
10 | Ngoc Ha Mach | M | 23 | ||
29 | Van Dai Ngan | F | 31 | 0,0M+ | |
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
5 | Pierre Lamothe | M | 25 | 46.9 | |
28 | Phù Trung Phong | F | 22 |
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Viettel - Sông Lam Nghệ An | 0 - 2 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 24 | |||
2024-06-19 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 4 - 2 |
Sông Lam Nghệ An - Quảng Nam
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Quảng Nam, start time 2023-12-02 10:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Quảng Nam takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quảng Nam
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Quảng Nam - SHB Đà Nẵng | live | 2 - 2 |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Quảng Nam - Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 4 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-22 | SHB Đà Nẵng - Quảng Nam | 1 - 2 | |
2024-08-20 | Bình Phước - Quảng Nam | 0 - 2 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |