Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
54.7
Overall player rating
70.1 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
12 | Van Toan Hoang | D | |||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
9 | Jeferson | F | |||
Substitute | |||||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
22 | Trần Văn Trung | M | 23 | ||
7 | Xuan Nam Nguyen | F | 29 | ||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
24 | Tien Dung Bui | G | 26 | ||
30 | Van Cuong Ho | D | |||
39 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
44.3
Overall player rating
25.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
43 | Brendon | ||||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
Substitute | |||||
18 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
7 | Paul-Georges Ntep | M | 31 | 0,6M+ | |
15 | Ngoc Tien Uong | M | |||
28 | Hoang Phuc Tran | D | |||
11 | Thuan Lam | F | |||
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
4 | Hoai An Le Cao | M | 27 | ||
22 | Viet Hoang Vo Huu | M |
Events: Công An Hà Nội
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Công An Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Round 2 | |||
2024-09-26 | Công An Hà Nội - Lion City Sailors | 5 - 0 | |
V-League | |||
2024-09-20 | Công An Hà Nội - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
ASEAN Club Championship | |||
2024-08-22 | Công An Hà Nội - Buriram United | 2 - 1 |
Công An Hà Nội - Hồ Chí Minh City
Vietnam, V-League, match Công An Hà Nội - Hồ Chí Minh City, start time 2024-02-18 12:15:00 international time.
Công An Hà Nội and Hồ Chí Minh City takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 2 | |||
2024-11-03 | Đồng Tháp - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Becamex Bình Dương - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | - | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hồ Chí Minh City - Viettel | 0 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-30 | Hồ Chí Minh City - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
V-League | |||
Round 26 | |||
2024-06-30 | Khánh Hoà - Hồ Chí Minh City | 0 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |