Ποδόσφαιρο / Βιετνάμ /

Vietnam U19 Championship - στατιστικά σεζόν και αποτελέσματα αγώνων

Vietnam U19 Championship

Vietnam U19 Championship 2025

Απόδοση σεζόν

Σύνολο

Teams Overall (Μέση τιμή) Home (Μέση τιμή) Away (Μέση τιμή)
παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 3.1 1.3 1.8 5 3.8 2 1.8 5 2.4 0.6 1.8
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 3 1.2 1.8 5 2.6 1 1.6 5 3.4 1.4 2
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 5.1 0.2 4.9 5 5.8 0.4 5.4 5 4.4 0 4.4
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 4.6 0.2 4.4 5 4.2 0.4 3.8 5 5 0 5
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 5.7 0.1 5.6 5 6.6 0 6.6 5 4.8 0.2 4.6
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 10 3.6 2.7 0.9 5 3.2 2.8 0.4 5 4 2.6 1.4
Can Tho U19 Can Tho U19 10 3.9 1.1 2.8 5 3.6 1.4 2.2 5 4.2 0.8 3.4
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 10 3.4 2 1.4 5 4 2.2 1.8 5 2.8 1.8 1
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 4.8 1.8 3 5 5.4 2.4 3 5 4.2 1.2 3
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 3.7 0.2 3.5 5 3.6 0.2 3.4 5 3.8 0.2 3.6
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 10 4.1 3.3 0.8 5 3.4 3.2 0.2 5 4.8 3.4 1.4
PVF U19 PVF U19 10 4.1 3.6 0.5 5 4 3.6 0.4 5 4.2 3.6 0.6
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 8 2.75 2 0.75 4 4 3 1 4 1.5 1 0.5
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 8 4 3.88 0.13 4 3.75 3.75 0 4 4.25 4 0.25
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 4.5 0.38 4.13 4 3.5 0.25 3.25 4 5.5 0.5 5
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 3.25 1.5 1.75 4 2.75 1.75 1 4 3.75 1.25 2.5
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 10 3.3 2.6 0.7 5 2.8 2.2 0.6 5 3.8 3 0.8
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 10 4.1 3.4 0.7 5 4.2 3.8 0.4 5 4 3 1
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 3.9 2.2 1.7 5 4.6 3.2 1.4 5 3.2 1.2 2
Viettel U19 Viettel U19 10 4.6 4.2 0.4 5 4 3.8 0.2 5 5.2 4.6 0.6
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 2.9 1.7 1.2 5 2.4 1.4 1 5 3.4 2 1.4
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 3.1 2.3 0.8 5 2.6 1.8 0.8 5 3.6 2.8 0.8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 10 3.1 2.3 0.8 5 4.2 3.2 1 5 2 1.4 0.6
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 3.6 1.9 1.7 5 3 1.8 1.2 5 4.2 2 2.2
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 10 3.3 2 1.3 5 3.2 1.8 1.4 5 3.4 2.2 1.2
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 10 3.6 2.4 1.2 5 3.4 2.2 1.2 5 3.8 2.6 1.2
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 4.4 0.9 3.5 5 4.6 1.2 3.4 5 4.2 0.6 3.6
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 10 3.8 2.8 1 5 3.6 2.8 0.8 5 4 2.8 1.2
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 2.25 0.63 1.63 4 2.75 1.25 1.5 4 1.75 0 1.75

Πάνω κάτω 2.5

Ομάδες Συνολικά (Μέση τιμή) Σπίτι (Μέση τιμή) Μακριά (Μέση τιμή)
παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 6 4 60 40 5 4 1 80 20 5 2 3 40 60
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 5 5 50 50 5 2 3 40 60 5 3 2 60 40
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 7 3 70 30 5 3 2 60 40 5 4 1 80 20
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 9 1 90 10 5 5 0 100 0 5 4 1 80 20
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 10 6 4 60 40 5 2 3 40 60 5 4 1 80 20
Can Tho U19 Can Tho U19 10 8 2 80 20 5 3 2 60 40 5 5 0 100 0
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 10 7 3 70 30 5 5 0 100 0 5 2 3 40 60
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 7 3 70 30 5 3 2 60 40 5 4 1 80 20
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
PVF U19 PVF U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 8 5 3 62.5 37.5 4 4 0 100 0 4 1 3 25 75
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 8 4 4 50 50 4 2 2 50 50 4 2 2 50 50
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 7 1 87.5 12.5 4 3 1 75 25 4 4 0 100 0
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 5 3 62.5 37.5 4 1 3 25 75 4 4 0 100 0
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 8 2 80 20 5 5 0 100 0 5 3 2 60 40
Viettel U19 Viettel U19 10 7 3 70 30 5 3 2 60 40 5 4 1 80 20
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 10 5 5 50 50 5 3 2 60 40 5 2 3 40 60
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 6 4 60 40 5 3 2 60 40 5 3 2 60 40
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 10 7 3 70 30 5 4 1 80 20 5 3 2 60 40
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 10 9 1 90 10 5 4 1 80 20 5 5 0 100 0
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 9 1 90 10 5 4 1 80 20 5 5 0 100 0
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 10 8 2 80 20 5 4 1 80 20 5 4 1 80 20
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 3 5 37.5 62.5 4 2 2 50 50 4 1 3 25 75

Βαθμολογίες

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round 2025: 2025

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Viettel U19 Viettel U19 10 9 1 0 42:4 28
2
Ha Noi FC U19 Ha Noi FC U19 10 6 2 2 34:7 20
3
PVF-Công An Nhân Dân U19 PVF-Công An Nhân Dân U19 10 6 1 3 26:7 19
4
Nam Dinh U19 Nam Dinh U19 10 5 0 5 22:17 15
5
Luxury Ha Long U19 Luxury Ha Long U19 10 1 1 8 2:44 4
6
Dao Ha U19 Dao Ha U19 10 0 1 9 2:49 1

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group B 2025: 2025

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Sông Lam Nghệ An U19 Sông Lam Nghệ An U19 10 9 1 0 33:8 28
2
PVF U19 PVF U19 10 8 1 1 36:5 25
3
Phù Đổng Ninh Bình U19 Phù Đổng Ninh Bình U19 10 4 1 5 13:18 13
4
Công An Hà Nội U19 Công An Hà Nội U19 10 3 2 5 12:18 11
5
Hoai Duc FC U19 Hoai Duc FC U19 10 3 1 6 18:30 10
6
Hai Nam Vinh Phuc U19 Hai Nam Vinh Phuc U19 10 0 0 10 2:35 0

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group C 2025: 2025

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
SHB Đà Nẵng U19 SHB Đà Nẵng U19 10 6 3 1 25:9 21
2
Hoang Anh Gia Lai U19 Hoang Anh Gia Lai U19 10 5 3 2 23:8 18
3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U19 10 5 3 2 23:8 18
4
Bóng đá Huế U19 Bóng đá Huế U19 10 5 0 5 17:12 15
5
QNK Quảng Nam U19 QNK Quảng Nam U19 10 4 1 5 19:17 13
6
Quang Ngai U19 Quang Ngai U19 10 0 0 10 1:54 0

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group D 2025: 2025

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Binh Phuoc U19 Binh Phuoc U19 8 8 0 0 31:1 24
2
Becamex Bình Dương U19 Becamex Bình Dương U19 8 4 2 2 16:6 14
3
Đắk Lắk U19 Đắk Lắk U19 8 4 1 3 12:14 13
4
Khanh Hoa U19 Khanh Hoa U19 8 1 2 5 5:13 5
5
Tay Nguyen U19 Tay Nguyen U19 8 0 1 7 3:33 1

Vietnam U19 Championship, Qualifying Round, Group E 2025: 2025

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Đồng Tháp U19 Đồng Tháp U19 10 8 0 2 28:10 24
2
Đồng Nai U19 Đồng Nai U19 10 7 0 3 24:12 21
3
TP Hồ Chí Minh U19 TP Hồ Chí Minh U19 10 7 0 3 20:13 21
4
Ba Ria Vung Tau U19 Ba Ria Vung Tau U19 10 5 0 5 20:14 15
5
Can Tho U19 Can Tho U19 10 2 1 7 11:28 7
6
Sóc Trăng U19 Sóc Trăng U19 10 0 1 9 9:35 1

Vietnam U19 Championship

Βιετνάμ, πρωτάθλημα Vietnam U19 Championship: βαθμολογία, πρόγραμμα των επερχόμενων αγώνων, βίντεο των βασικών γεγονότων του πρωταθλήματος.

Η τρέχουσα σεζόν διαρκεί από 21η Δεκεμβρίου 2024 έως 31η Ιανουαρίου 2025.

Σεζόν 2025: Η πρώτη θέση στην κατάταξη του πρωταθλήματος Vietnam U19 Championship παίρνει την ομάδα Viettel U19 (28 points).