Ποδόσφαιρο / Βιετνάμ /

Vietnam U21 Championship - στατιστικά σεζόν και αποτελέσματα αγώνων

Vietnam U21 Championship

Vietnam U21 Championship 2024

Απόδοση σεζόν

Σύνολο

Teams Overall (Μέση τιμή) Home (Μέση τιμή) Away (Μέση τιμή)
παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες παιχνίδια Σύνολο Βαθμολογήθηκε Αναπάντητες
Hoàng Anh Gia Lai U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 8 2.63 1.75 0.88 3 3.33 3.33 0 5 2.2 0.8 1.4
PVF U21 PVF U21 8 3.13 2.13 1 7 3.57 2.43 1.14 1 0 0 0
Thanh Hoa U21 Thanh Hoa U21 7 5 3.71 1.29 4 7.25 5.5 1.75 3 2 1.33 0.67
QNK Quang Nam U21 QNK Quang Nam U21 7 2.86 1.86 1 4 3 2 1 3 2.67 1.67 1
Da Nang U21 Da Nang U21 7 2.71 1.71 1 2 2.5 2 0.5 5 2.8 1.6 1.2
Ha Noi FC U21 Ha Noi FC U21 7 3.71 2.86 0.86 4 4 3 1 3 3.33 2.67 0.67
Đồng Tháp U21 Đồng Tháp U21 5 4.6 1.8 2.8 1 1 1 0 4 5.5 2 3.5
Viettel U21 Viettel U21 6 2.5 2 0.5 4 2.25 1.75 0.5 2 3 2.5 0.5
TP Hồ Chí Minh U21 TP Hồ Chí Minh U21 4 4.25 1.75 2.5 1 4 4 0 3 4.33 1 3.33
Đồng Tâm Long An U21 Đồng Tâm Long An U21 6 1.83 0.83 1 2 3 1 2 4 1.25 0.75 0.5
CLB Lâm Đồng U21 CLB Lâm Đồng U21 5 3.4 1.4 2 3 4.33 1.67 2.67 2 2 1 1
Bình Phước U21 Bình Phước U21 6 4 1.83 2.17 2 2.5 1.5 1 4 4.75 2 2.75
Quang Ngai U21 Quang Ngai U21 3 6 0 6 1 6 0 6 2 6 0 6
Đắk Lắk U21 Đắk Lắk U21 3 4.67 1.33 3.33 2 3 2 1 1 8 0 8
Binh Thuan U21 Binh Thuan U21 3 3.67 0.67 3 3 3.67 0.67 3 0 0 0 0
Tây Ninh U21 Tây Ninh U21 3 2.67 2 0.67 1 1 0 1 2 3.5 3 0.5
Tay Nguyen Gia Lai U21 Tay Nguyen Gia Lai U21 3 3.67 0.67 3 2 3.5 1 2.5 1 4 0 4
Phú Yên U21 Phú Yên U21 3 3.33 1 2.33 1 2 0 2 2 4 1.5 2.5
Tiền Giang U21 Tiền Giang U21 2 5 1 4 1 6 0 6 1 4 2 2
Sông Lam Nghệ An U21 Sông Lam Nghệ An U21 1 6 6 0 0 0 0 0 1 6 6 0
Thừa Thiên Huế U21 Thừa Thiên Huế U21 2 5.5 3.5 2 1 5 5 0 1 6 2 4
Dao Ha U21 Dao Ha U21 1 7 0 7 0 0 0 0 1 7 0 7
Luxury Ha Long U21 Luxury Ha Long U21 2 2.5 0.5 2 1 3 1 2 1 2 0 2
Đồng Nai U21 Đồng Nai U21 2 2 1 1 1 1 0 1 1 3 2 1
Khánh Hoà U21 Khánh Hoà U21 2 2 0.5 1.5 1 2 1 1 1 2 0 2
Công An Hà Nội U21 Công An Hà Nội U21 2 2 1 1 2 2 1 1 0 0 0 0
XSKT Cần Thơ U21 XSKT Cần Thơ U21 2 3 0 3 1 2 0 2 1 4 0 4

Πάνω κάτω 2.5

Ομάδες Συνολικά (Μέση τιμή) Σπίτι (Μέση τιμή) Μακριά (Μέση τιμή)
παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) παιχνίδια O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Hoàng Anh Gia Lai U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 8 2 6 25 75 3 1 2 33.33 66.67 5 1 4 20 80
PVF U21 PVF U21 8 4 4 50 50 7 4 3 57.14 42.86 1 0 1 0 100
Thanh Hoa U21 Thanh Hoa U21 7 5 2 71.43 28.57 4 4 0 100 0 3 1 2 33.33 66.67
QNK Quang Nam U21 QNK Quang Nam U21 7 3 4 42.86 57.14 4 2 2 50 50 3 1 2 33.33 66.67
Da Nang U21 Da Nang U21 7 3 4 42.86 57.14 2 1 1 50 50 5 2 3 40 60
Ha Noi FC U21 Ha Noi FC U21 7 5 2 71.43 28.57 4 3 1 75 25 3 2 1 66.67 33.33
Đồng Tháp U21 Đồng Tháp U21 5 3 2 60 40 1 0 1 0 100 4 3 1 75 25
Viettel U21 Viettel U21 6 2 4 33.33 66.67 4 1 3 25 75 2 1 1 50 50
TP Hồ Chí Minh U21 TP Hồ Chí Minh U21 4 3 1 75 25 1 1 0 100 0 3 2 1 66.67 33.33
Đồng Tâm Long An U21 Đồng Tâm Long An U21 6 1 5 16.67 83.33 2 1 1 50 50 4 0 4 0 100
CLB Lâm Đồng U21 CLB Lâm Đồng U21 5 3 2 60 40 3 2 1 66.67 33.33 2 1 1 50 50
Bình Phước U21 Bình Phước U21 6 4 2 66.67 33.33 2 1 1 50 50 4 3 1 75 25
Quang Ngai U21 Quang Ngai U21 3 3 0 100 0 1 1 0 100 0 2 2 0 100 0
Đắk Lắk U21 Đắk Lắk U21 3 2 1 66.67 33.33 2 1 1 50 50 1 1 0 100 0
Binh Thuan U21 Binh Thuan U21 3 3 0 100 0 3 3 0 100 0 0 0 0 0 0
Tây Ninh U21 Tây Ninh U21 3 1 2 33.33 66.67 1 0 1 0 100 2 1 1 50 50
Tay Nguyen Gia Lai U21 Tay Nguyen Gia Lai U21 3 2 1 66.67 33.33 2 1 1 50 50 1 1 0 100 0
Phú Yên U21 Phú Yên U21 3 2 1 66.67 33.33 1 0 1 0 100 2 2 0 100 0
Tiền Giang U21 Tiền Giang U21 2 2 0 100 0 1 1 0 100 0 1 1 0 100 0
Sông Lam Nghệ An U21 Sông Lam Nghệ An U21 1 1 0 100 0 0 0 0 0 0 1 1 0 100 0
Thừa Thiên Huế U21 Thừa Thiên Huế U21 2 2 0 100 0 1 1 0 100 0 1 1 0 100 0
Dao Ha U21 Dao Ha U21 1 1 0 100 0 0 0 0 0 0 1 1 0 100 0
Luxury Ha Long U21 Luxury Ha Long U21 2 1 1 50 50 1 1 0 100 0 1 0 1 0 100
Đồng Nai U21 Đồng Nai U21 2 1 1 50 50 1 0 1 0 100 1 1 0 100 0
Khánh Hoà U21 Khánh Hoà U21 2 0 2 0 100 1 0 1 0 100 1 0 1 0 100
Công An Hà Nội U21 Công An Hà Nội U21 2 0 2 0 100 2 0 2 0 100 0 0 0 0 0
XSKT Cần Thơ U21 XSKT Cần Thơ U21 2 1 1 50 50 1 0 1 0 100 1 1 0 100 0

Βαθμολογίες

Vietnam U21 Championship, Qualification Round, Group A 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Viettel U21 Viettel U21 4 3 1 0 12:3 10
2
Ha Noi FC U21 Ha Noi FC U21 4 3 0 1 12:4 9
3
Công An Hà Nội U21 Công An Hà Nội U21 4 2 0 2 12:6 6
4
Luxury Ha Long U21 Luxury Ha Long U21 4 1 1 2 7:8 4
5
Dao Ha U21 Dao Ha U21 4 0 0 4 4:26 0

Vietnam U21 Championship, Qualification Round, Group B 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
PVF U21 PVF U21 4 3 1 0 14:1 10
2
Thanh Hoa U21 Thanh Hoa U21 4 2 2 0 10:3 8
3
Sông Lam Nghệ An U21 Sông Lam Nghệ An U21 4 2 1 1 10:7 7
4
Thừa Thiên Huế U21 Thừa Thiên Huế U21 4 1 0 3 9:9 3
5
Quang Ngai U21 Quang Ngai U21 4 0 0 4 0:23 0

Vietnam U21 Championship, Qualification Round, Group C 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Da Nang U21 Da Nang U21 5 4 0 1 11:3 12
2
QNK Quang Nam U21 QNK Quang Nam U21 5 3 2 0 7:1 11
3
Hoàng Anh Gia Lai U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 5 3 1 1 24:3 10
4
Đắk Lắk U21 Đắk Lắk U21 5 2 1 2 8:11 7
5
Phú Yên U21 Phú Yên U21 5 1 0 4 3:19 3
6
Tay Nguyen Gia Lai U21 Tay Nguyen Gia Lai U21 5 0 0 5 4:20 0

Vietnam U21 Championship, Qualification Round, Group D 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Đồng Tháp U21 Đồng Tháp U21 4 3 0 1 12:2 9
2
Đồng Tâm Long An U21 Đồng Tâm Long An U21 4 2 1 1 6:4 7
3
TP Hồ Chí Minh U21 TP Hồ Chí Minh U21 4 2 1 1 10:5 7
4
Tiền Giang U21 Tiền Giang U21 4 1 2 1 6:11 5
5
XSKT Cần Thơ U21 XSKT Cần Thơ U21 4 0 0 4 0:12 0

Vietnam U21 Championship, Qualification Round, Group E 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Bình Phước U21 Bình Phước U21 5 4 1 0 7:3 13
2
CLB Lâm Đồng U21 CLB Lâm Đồng U21 5 4 0 1 16:5 12
3
Khánh Hoà U21 Khánh Hoà U21 5 2 2 1 10:6 8
4
Đồng Nai U21 Đồng Nai U21 5 2 0 3 3:7 6
5
Tây Ninh U21 Tây Ninh U21 5 1 1 3 9:8 4
6
Binh Thuan U21 Binh Thuan U21 5 0 0 5 4:20 0

Vietnam U21 Championship Group A 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Viettel U21 Viettel U21 3 3 0 0 10:2 9
2
Hoàng Anh Gia Lai U21 Hoàng Anh Gia Lai U21 3 1 1 1 3:3 4
3
PVF U21 PVF U21 3 0 2 1 3:5 2
4
TP Hồ Chí Minh U21 TP Hồ Chí Minh U21 3 0 1 2 2:8 1

Vietnam U21 Championship Group B 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Ha Noi FC U21 Ha Noi FC U21 3 2 1 0 10:4 7
2
Da Nang U21 Da Nang U21 3 1 2 0 6:4 5
3
CLB Lâm Đồng U21 CLB Lâm Đồng U21 2 0 1 1 3:8 1
4
Đồng Tháp U21 Đồng Tháp U21 2 0 0 2 1:4 0

Vietnam U21 Championship Group C 2024: 2024

Standings table
# Ομάδες P W D L Γκολ Πόν
1
Thanh Hoa U21 Thanh Hoa U21 3 2 1 0 10:4 7
2
QNK Quang Nam U21 QNK Quang Nam U21 3 1 2 0 6:5 5
3
Đồng Tâm Long An U21 Đồng Tâm Long An U21 3 0 2 1 1:3 2
4
Bình Phước U21 Bình Phước U21 3 0 1 2 6:11 1

Vietnam U21 Championship

Βιετνάμ, πρωτάθλημα Vietnam U21 Championship: βαθμολογία, πρόγραμμα των επερχόμενων αγώνων, βίντεο των βασικών γεγονότων του πρωταθλήματος.

Η τρέχουσα σεζόν διαρκεί από 30η Ιουνίου 2024 έως 30η Δεκεμβρίου 2024.

Σεζόν 2024: Η πρώτη θέση στην κατάταξη του πρωταθλήματος Vietnam U21 Championship παίρνει την ομάδα Viettel U21 (10 points).

Πρωταθλητές

Hoàng Anh Gia Lai U21

Βασιλεύοντας πρωταθλητής