Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
71.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
35 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
21 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
7 | Xuan Nam Nguyen | F | 29 | ||
11 | Lê Tiến Anh | M | 23 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
9 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
5 | Huu Quy Vu | D | 29 | ||
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
22 | Trần Văn Trung | M | 23 | ||
28 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
98 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
18 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ |
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
61.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
3 | Quế Ngọc Hải | D | 30 | 0,1M+ | |
86 | Ba Sang Thai | D | 22 | ||
66 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
23 | Xuan Tien Dinh | M | |||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
15 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
30 | Van Cuong Ho | D | |||
91 | Ganiyu Oseni | F | 32 | 0,1M+ | |
10 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
Substitute | |||||
18 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
16 | Dinh Dong Tran | D | 36 | ||
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
4 | Dinh Chau Bui | M | 25 | ||
27 | Xuan Binh Nguyen | M | 20 | ||
21 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
99 | Khac Luong Ho | F | |||
8 | Phuc Tinh Ho | F | 26 | ||
17 | Nam Hai Tran |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-29 | Ho Chi Minh II - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An, start time 2022-11-09 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Sông Lam Nghệ An takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Viettel - Sông Lam Nghệ An | 0 - 2 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League: 2022
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 51 |
2
|
Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 48 |
3
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 47 |
4
|
Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 39 |
5
|
Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 33 |
6
|
Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 32 |
7
|
Đông Á Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 28 |
8
|
Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | 28 |
9
|
Hồ Chí Minh City | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | 25 |
10
|
SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | 25 |
11
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | 24 |
12
|
Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | 23 |
13
|
Sài Gòn | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | 22 |