Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
51.5 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
66 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
33 | Vytas Gaspuitis | D | 29 | 0,1M+ | |
3 | Quế Ngọc Hải | D | 30 | 0,1M+ | |
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
23 | Xuan Tien Dinh | M | |||
17 | Nam Hai Tran | ||||
9 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
19 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
98 | Jordy Soladio | F | |||
Substitute | |||||
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
30 | Van Cuong Ho | D | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
86 | Ba Sang Thai | D | 22 | ||
4 | Dinh Chau Bui | M | 25 | ||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
15 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
20 | Van Luong Ngo | F |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
51.1
Overall player rating
58.8 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
17 | Trung Hieu Pham | M | 22 | ||
66 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
29 | Van Minh Nguyen | M | 24 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
Substitute | |||||
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
38 | Nguyễn Trọng Hiếu | D | 21 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 | ||
22 | Phu Nguyen Nguyen | M | 25 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
9 | Carlos Fernandez | F | 32 |
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 |
Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng, start time 2023-02-12 11:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | postponed | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |