Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
47.8
Overall player rating
55.3 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | D | 24 | 0,1M+ | |
22 | Trần Văn Trung | M | 23 | ||
29 | Nguyễn Trọng Long | M | 23 | ||
7 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
88 | Lê Văn Đô | M | 21 | ||
68 | Gustavo Henrique | F | 28 | 46.1 | |
35 | Jhon Cley | M | 29 | 0,4M+ | |
Substitute | |||||
24 | Tien Dung Bui | G | 26 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
6 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
2 | Elton Monteiro | D | 29 | 0,3M+ | 49.5 |
30 | Huu Thuc Nguyen | D | |||
38 | Phạm Văn Hiếu | M | 20 | ||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
8 | Xuan Nam Nguyen | F | 29 |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
51.1
Overall player rating
84.5 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
66 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
17 | Trung Hieu Pham | M | 22 | ||
23 | Nguyễn Kiên Quyết | D | 26 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
9 | Carlos Fernandez | F | 32 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
Substitute | |||||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
28 | Duc Anh Nguyen Nhu | D | |||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
23 | Lê Trung Hiếu | M | 27 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
12 | Hoa Hung Trinh | M | 31 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
8 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ |
Events: Công An Hà Nội
ASEAN Club Championship | |||
Round 5 | |||
2025-02-06 | Công An Hà Nội - Borneo FC | - | |
Round 4 | |||
2025-01-23 | Kuala Lumpur City FC - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Round 10 | |||
2025-01-19 | SHB Đà Nẵng - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Round 3 | |||
2025-01-09 | Kaya-Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-18 | Công An Hà Nội - SK Slavia Praha B | 2 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | 3 - 0 |
Công An Hà Nội - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match Công An Hà Nội - Hải Phòng, start time 2023-04-08 12:15:00 international time.
Công An Hà Nội and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | postponed | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |