Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
47.5
Overall player rating
62.2 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
20 | Xuan Tan Hoang | M | 20 | ||
66 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
77 | Trong Dai Nguyen | M | 24 | ||
9 | Samuel Nnamani | F | 28 | 0,4M+ | 47.5 |
Substitute | |||||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
2 | Viet Tu Dinh | D | 31 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
96 | Van Truong Dinh | D | 24 | ||
79 | Hoang Thinh Ngo | M | 31 | ||
14 | Xuan Quyet Mai | M | 22 | ||
18 | Thanh Truong Doan | M | 21 | ||
8 | Dinh Son Nguyen | M | 20 | ||
27 | Tran Ngoc Son | M |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
85.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
18 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
66 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
33 | Vytas Gaspuitis | D | 29 | 0,1M+ | |
3 | Quế Ngọc Hải | D | 30 | 0,1M+ | |
30 | Van Cuong Ho | D | |||
86 | Ba Sang Thai | D | 22 | ||
23 | Xuan Tien Dinh | M | |||
9 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
19 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
98 | Jordy Soladio | F | |||
Substitute | |||||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
5 | Van Thanh Le | D | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
15 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
6 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
21 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
20 | Nam Hai Tran | M | |||
8 | Phuc Tinh Ho | F | 26 |
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Viettel - Nam Định | - | |
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
AFC Cup | |||
Round 5 | |||
2025-02-19 | Sanfrecce Hiroshima - Nam Định | - | |
2025-02-12 | Nam Định - Sanfrecce Hiroshima | - | |
V-League | |||
Round 13 | |||
2025-02-05 | Nam Định - Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Nam Định - Viettel | 0 - 1 | |
Round 12 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Nam Định | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-09 | Nam Định - Becamex Bình Dương | 1 - 1 | |
AFC Cup | |||
Round 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | 3 - 2 |
Nam Định - Sông Lam Nghệ An
Vietnam, V-League, match Nam Định - Sông Lam Nghệ An, start time 2023-04-11 11:00:00 international time.
Nam Định and Sông Lam Nghệ An takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Sông Lam Nghệ An - Công An Hà Nội | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Công An Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |