Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
61.5 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
36 | Van Phong Pham | G | 30 | ||
12 | Tuan Tai Phan | D | 21 | ||
20 | Hoang Hung Cao Tran | D | 24 | ||
3 | Thanh Binh Nguyen | D | 23 | ||
90 | Trần Mạnh Cường | D | 30 | ||
7 | Jahongir Abdumuminov | M | 30 | 0,1M+ | |
39 | Van Hao Duong | M | 26 | ||
30 | Van Khang Khuat | M | |||
28 | Hoang Duc Nguyen | M | 25 | ||
21 | Duc Chien Nguyen | M | 25 | ||
23 | Manh Dung Nham | F | 23 | ||
Substitute | |||||
25 | The Tai Quang | G | 26 | ||
88 | B T Dung | D | 28 | ||
45 | Xuan Kien Nguyen | D | 22 | ||
5 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
2 | Van Quyet Vu | D | |||
14 | Quang Khai Bui | M | 29 | ||
8 | Huu Thang Nguyen | M | 23 | ||
16 | Nguyễn Huy Hùng | M | 31 | 0,0M+ | |
22 | Danh Trung Tran | F | 23 |
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
77.2 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
33 | Vytas Gaspuitis | D | 29 | 0,1M+ | |
3 | Quế Ngọc Hải | D | 30 | 0,1M+ | |
30 | Van Cuong Ho | D | |||
23 | Xuan Tien Dinh | M | |||
9 | Nguyễn Trọng Hoàng | M | 34 | 0,1M+ | |
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
17 | Nam Hai Tran | M | |||
19 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
98 | Jordy Soladio | F | |||
Substitute | |||||
18 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
5 | Van Thanh Le | D | |||
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
66 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
27 | Van Bach Nguyen | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
28 | Phuc Tinh Ho | F | 26 |
Events: Viettel
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Viettel - Nam Định | - | |
Round 14 | |||
2025-02-23 | Công An Hà Nội - Viettel | - | |
Round 11 | |||
2025-02-19 | Viettel - Hà Nội | - | |
Round 13 | |||
2025-02-14 | SHB Đà Nẵng - Viettel | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Viettel - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Nam Định - Viettel | 0 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Viettel - PVF-Công An Nhân Dân | 2 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Viettel - Đông Á Thanh Hóa | 1 - 2 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Viettel - Sông Lam Nghệ An
Vietnam, V-League, match Viettel - Sông Lam Nghệ An, start time 2023-06-01 12:15:00 international time.
Viettel and Sông Lam Nghệ An takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Sông Lam Nghệ An - Công An Hà Nội | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Công An Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |