Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
51.3
Overall player rating
92.5 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | M | 22 | ||
4 | Ben Van Meurs | D | 24 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
66 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
10 | Yuri Mamute | F | 28 | 0,6M+ | |
Substitute | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
15 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
6 | Martin Lo | M | 26 | ||
8 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
81 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
6 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
7 | Viktor Le | M | |||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ | |
10 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
5 | Van Thai Tran | D | |||
2 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
28 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
11 | Duc Huu Nguyen | M | |||
15 | Hai Chi Nguyen Nguyen | M | |||
43 | Tien Dat Huynh | F |
Events: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Quảng Nam - Hải Phòng | 2 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | 2 - 3 | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | 3 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Becamex Bình Dương - Hải Phòng | 1 - 1 |
Hải Phòng - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2023-08-27 10:00:00 international time.
Hải Phòng and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | 2 - 2 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Đông Á Thanh Hóa | 1 - 4 | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |