Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
49.9
Overall player rating
47 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
3 |
![]() |
D | 23 | ||
16 |
![]() |
D | 24 | ||
4 |
![]() |
D | 26 | 0,0M+ | |
94 |
![]() |
M | 29 | ||
17 |
![]() |
M | 27 | ||
26 |
![]() |
M | |||
8 |
![]() |
F | 24 | ||
11 |
![]() |
M | 27 | ||
70 |
![]() |
F | 24 | ||
68 |
![]() |
F | 28 | 46.1 |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
57.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
G | 30 | 0,3M+ | |
6 |
![]() |
D | 23 | ||
94 |
![]() |
D | 29 | ||
17 |
![]() |
D | 23 | ||
3 |
![]() |
D | 27 | 0,0M+ | |
19 |
![]() |
D | 27 | ||
14 |
![]() |
M | 29 | ||
23 |
![]() |
M | 29 | ||
88 |
![]() |
F | 29 | ||
72 |
![]() |
F | 25 | ||
10 |
![]() |
F | 26 | 0,2M+ |
Events: Công An Hà Nội
![]() |
|||
Round 28 | |||
2025-06-06 | Công An Hà Nội - Viettel | postponed | |
![]() |
|||
Round 20 | |||
2025-06-03 | Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội | - | |
Round 23 | |||
2025-05-29 | Becamex Bình Dương - Công An Hà Nội | - | |
Round 24 | |||
2025-05-25 | Công An Hà Nội - Hà Nội | - | |
![]() |
|||
Round 29 | |||
2025-05-21 | Buriram United - Công An Hà Nội | - | |
2025-05-14 | Công An Hà Nội - Buriram United | 2 - 2 | |
![]() |
|||
Round 22 | |||
2025-05-09 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | |
Round 23 | |||
2025-05-05 | Becamex Bình Dương - Công An Hà Nội | postponed | |
Round 21 | |||
2025-05-05 | Quảng Nam - Công An Hà Nội | 0 - 3 | |
![]() |
|||
Round 28 | |||
2025-04-30 | Công An Hà Nội - PSM Makassar | 2 - 0 |
Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2023-10-22 12:15:00 international time.
Công An Hà Nội and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
![]() |
|||
Round 26 | |||
2025-06-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hà Nội | - | |
Round 25 | |||
2025-06-15 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 20 | |||
2025-06-03 | Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội | - | |
Round 24 | |||
2025-05-25 | Đông Á Thanh Hóa - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 23 | |||
2025-05-18 | Quy Nhơn Bình Định FC - Viettel | 2 - 2 | |
Round 22 | |||
2025-05-10 | SHB Đà Nẵng - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 1 | |
Round 21 | |||
2025-05-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | |
Round 19 | |||
2025-04-18 | Hải Phòng - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 0 | |
Round 18 | |||
2025-04-12 | Quảng Nam - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 2 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
![]() |
26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
![]() |
26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
![]() |
26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
![]() |
26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
![]() |
26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
![]() |
26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
![]() |
26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
![]() |
26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
![]() |
26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
![]() |
26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
![]() |
26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
![]() |
26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
![]() |
26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |