Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
47.7
Overall player rating
35.7 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
88 | To Van Vu | M | 30 | ||
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
19 | Van Dat Tran | M | |||
19 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
14 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
Substitute | |||||
29 | Duc Dung Tran | G | |||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
11 | Douglas Coutinho | F | 29 | 0,6M+ | 47.7 |
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 | ||
9 | Van Toan Nguyen | ||||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
50.4
Overall player rating
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
4 | Tang Tien Nguyen | D | 29 | ||
56 | Van Son Vu | D | |||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
10 | Ngoc Ha Mach | M | 23 | ||
18 | Van Toan Vo | M | 23 | ||
5 | Pierre Lamothe | M | 25 | 46.9 | |
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
Substitute | |||||
1 | Ngoc Bin Nguyen | G | 22 | ||
6 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
7 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
20 | Van Trang Nguyen | M | 23 | ||
11 | Hoang Duong Nguyen Vu | M | 28 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
29 | Van Dai Ngan | F | 31 | 0,0M+ | |
28 | Phù Trung Phong | F | 22 |
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Viettel - Nam Định | - | |
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
AFC Cup | |||
Round 5 | |||
2025-02-19 | Sanfrecce Hiroshima - Nam Định | - | |
2025-02-12 | Nam Định - Sanfrecce Hiroshima | - | |
V-League | |||
Round 13 | |||
2025-02-05 | Nam Định - Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Nam Định - Viettel | 0 - 1 | |
Round 12 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Nam Định | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-09 | Nam Định - Becamex Bình Dương | 1 - 1 | |
AFC Cup | |||
Round 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | 3 - 2 |
Nam Định - Quảng Nam
Vietnam, V-League, match Nam Định - Quảng Nam, start time 2023-10-22 11:00:00 international time.
Nam Định and Quảng Nam takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quảng Nam
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Quảng Nam - Hải Phòng | - | |
Round 14 | |||
2025-02-23 | Đông Á Thanh Hóa - Quảng Nam | - | |
Round 11 | |||
2025-02-19 | Quảng Nam - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Công An Hà Nội - Quảng Nam | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Quảng Nam - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |