Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
51.7
Overall player rating
53.3 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
28 | Trung Hoc Nguyen | M | 23 | ||
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
9 | Micheal Stephen | F | 23 | ||
Substitute | |||||
25 | Quang Tuan Duong | G | 25 | ||
86 | Tan Loc Dao | D | 23 | ||
38 | Ngoc Thang Nguyen | D | 20 | ||
7 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
6 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
21 | Van Huy Nguyen | M | 23 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
11 | Thanh Trung Dinh | M | 35 |
Starting lineups confirmed
4-3-3
Lineups formation
52.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
23 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
15 | Khac Luong Ho | F | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
17 | Nam Hai Tran | M | |||
28 | Van Bach Nguyen | M | |||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
Substitute | |||||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
5 | Van Thanh Le | D | |||
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
29 | Quang Tu Dang | M | |||
10 | Xuan Tien Dinh | M | |||
16 | Quang Vinh Nguyen | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
21 | Xuan Dai Phan | F |
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Long An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | SHB Đà Nẵng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 3 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Sông Lam Nghệ An
Vietnam, V-League, match Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Sông Lam Nghệ An, start time 2023-10-28 11:00:00 international time.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh and Sông Lam Nghệ An takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Sông Lam Nghệ An
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | 4 - 1 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |