Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
50.4
Overall player rating
58.3 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
23 | Van Ngoc Nguyen | D | |||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
7 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
5 | Pierre Lamothe | M | 25 | 46.9 | |
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
Substitute | |||||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
28 | Phù Trung Phong | F | 22 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
36 | Hoang Duong Nguyen Vu | M | 28 | ||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
20 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
6 | Hai Duc Le | D | |||
10 | Ngoc Ha Mach | M | 23 |
Starting lineups confirmed
4-1-3-2
Lineups formation
51.7
Overall player rating
56.1 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Quang Tuan Duong | G | 25 | ||
2 | Nguyễn Văn Nhuần | D | 25 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
28 | Trung Hoc Nguyen | M | 23 | ||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
9 | Micheal Stephen | F | 23 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
Substitute | |||||
29 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
6 | Van Buu Tran | M | 25 | ||
32 | Nguyễn Vũ Linh | M | 25 | ||
1 | Nguyễn Thanh Tùng | G | 23 | ||
18 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
38 | Ngoc Thang Nguyen | D | 20 | ||
68 | Van Truong Nguyen | D | |||
21 | Van Huy Nguyen | M | 23 | ||
33 | Viet Son Ta | M |
Events: Quảng Nam
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-02-19 | Quảng Nam - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Quảng Nam - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | - | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Quảng Nam - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Vietnam, V-League, match Quảng Nam - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, start time 2023-12-10 10:00:00 international time.
Quảng Nam and Hồng Lĩnh Hà Tĩnh takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Đông Á Thanh Hóa - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |