Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
52.1
Overall player rating
59.2 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
6 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ | |
Substitute | |||||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
24 | Manh Cuong Nguyen | G | |||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
47.7
Overall player rating
58.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
19 | Van Dat Tran | M | |||
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
11 | Douglas Coutinho | F | 29 | 0,6M+ | 47.7 |
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
91 | Van Anh Nguyen | M | 26 | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 11 | |||
2025-01-07 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định, start time 2024-02-24 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Nam Định takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Nam Định
AFC Cup | |||
Round 5 | |||
2025-02-12 | Nam Định - Sanfrecce Hiroshima | - | |
V-League | |||
Round 10 | |||
2025-01-19 | Nam Định - Viettel | - | |
Round 12 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Nam Định | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-09 | Nam Định - Becamex Bình Dương | - | |
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-01-07 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
AFC Cup | |||
Round 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | 3 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-11-27 | Nam Định - Lee Man FC | 3 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Becamex Bình Dương - Nam Định | 1 - 4 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | 5 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | 0 - 3 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |