Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
51 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
43 | Brendon | ||||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
18 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
99 | Wander Luiz | F | 31 | ||
Substitute | |||||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
11 | Thuan Lam | F | |||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
15 | Ngoc Tien Uong | M | |||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
28 | Hoang Phuc Tran | D | |||
22 | Viet Hoang Vo Huu | M | |||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
4 | Hoai An Le Cao | M | 27 |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
52.1
Overall player rating
71.9 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
6 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ | |
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Substitute | |||||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
22 | Joao Mario | F | 30 | 0,3M+ | |
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
13 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 |
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 2 | |||
2024-11-03 | Đồng Tháp - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Becamex Bình Dương - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | - | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hồ Chí Minh City - Viettel | 0 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-30 | Hồ Chí Minh City - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
V-League | |||
Round 26 | |||
2024-06-30 | Khánh Hoà - Hồ Chí Minh City | 0 - 1 |
Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2024-02-28 12:15:00 international time.
Hồ Chí Minh City and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | live | 0 - 1 |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-29 | Ho Chi Minh II - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |