Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
52.1
Overall player rating
45.5 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Substitute | |||||
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ | |
20 | Gia Viet Dao | F |
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
48
Overall player rating
67.8 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
43 | Brendon Estevam | D | 28 | 0,4M+ | |
3 | Thanh Thao Nguyen | D | 28 | ||
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
90 | Santiago Patiño | F | 26 | 0,2M+ | 51.7 |
Substitute | |||||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
28 | Hoang Phuc Tran | D | |||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
22 | Viet Hoang Vo Huu | M | |||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
11 | Thuan Lam | F | |||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City, start time 2024-03-31 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Hồ Chí Minh City takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 9 | |||
2025-03-08 | Hồ Chí Minh City - Bóng đá Huế | - | |
Round 8 | |||
2025-03-01 | Khánh Hoà - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Hoàng Anh Gia Lai - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | 0 - 3 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |