Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-3-3
Lineups formation
49.9
Overall player rating
50.4 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
4 | Lucas Alves | D | 31 | 1,6M+ | 49.9 |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
66 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
21 | Tuan Anh Nguyen | M | 28 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
27 | Tran Ngoc Son | M |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
52.1
Overall player rating
62 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Substitute | |||||
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
2 | Thien Duc Nguyen Hung | D | 23 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
20 | Gia Viet Dao | F |
Events: Nam Định
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | - | |
AFC Cup | |||
Round 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers - Nam Định | - | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
AFC Cup | |||
Round 2 | |||
2024-10-02 | Nam Định - True Bangkok United | - | |
V-League | |||
Round 3 | |||
2024-09-28 | Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 2 | |||
2024-09-23 | Nam Định - Quảng Nam | 1 - 0 | |
AFC Cup | |||
Round 1 | |||
2024-09-18 | Lee Man FC - Nam Định | 0 - 2 | |
V-League | |||
2024-09-14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Nam Định | 1 - 0 | |
Super Cup | |||
Round 29 | |||
2024-08-31 | Nam Định - Đông Á Thanh Hóa | 3 - 0 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.57
|
3.9
|
4.5
|
Click on the odds to view the odds history
Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2024-04-05 11:00:00 international time.
Nam Định and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-29 | Ho Chi Minh II - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |