Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-3-2
Lineups formation
82.4 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
5 | Van Thanh Le | D | |||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
16 | Quang Vinh Nguyen | M | |||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
20 | Van Luong Ngo | F | |||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
21 | Xuan Dai Phan | F | |||
Substitute | |||||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
79 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
23 | Xuan Tien Dinh | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
17 | Nam Hai Tran | M | |||
29 | Quang Tu Dang | M | |||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
38 | Long Vu Le Dinh | M | |||
18 | Phuc Tinh Ho | F | 26 |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
48
Overall player rating
94.1 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
43 | Brendon Estevam | D | 28 | 0,4M+ | |
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
3 | Thanh Thao Nguyen | D | 28 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
90 | Santiago Patiño | F | 26 | 0,2M+ | 51.7 |
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
Substitute | |||||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | D | 20 | ||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
29 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
27 | Thanh Long Phan Nhat | M | |||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
11 | Thuan Lam | F |
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Sông Lam Nghệ An - Công An Hà Nội | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Công An Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 |
Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City, start time 2024-05-13 10:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Hồ Chí Minh City takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 9 | |||
2025-03-08 | Hồ Chí Minh City - Bóng đá Huế | - | |
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-02 | Hồ Chí Minh City - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 14 | |||
2025-02-23 | SHB Đà Nẵng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 13 | |||
2025-02-14 | Hồ Chí Minh City - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Hoàng Anh Gia Lai - Hồ Chí Minh City | 2 - 2 | |
Club Friendly Games | |||
2025-01-10 | Hồ Chí Minh City - Long An | 3 - 2 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |