Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
49.1
Overall player rating
62.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
22 | Nguyễn Văn Nhuần | D | 25 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
17 | Van Buu Tran | M | 25 | ||
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
24 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
14 | Viktor Le | M | |||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
9 | Prince Ibara | F | 27 | 0,4M+ | 46.5 |
Substitute | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
29 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
21 | Van Huy Nguyen | M | 23 | ||
91 | Diallo | F | 27 | 0,1M+ |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
48
Overall player rating
86.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
43 | Brendon Estevam | D | 28 | 0,4M+ | |
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
3 | Thanh Thao Nguyen | D | 28 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
29 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
90 | Santiago Patiño | F | 26 | 0,2M+ | 51.7 |
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
Substitute | |||||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | D | 20 | ||
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
27 | Thanh Long Phan Nhat | M | |||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
11 | Thuan Lam | F |
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Long An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 4 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-03 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | SHB Đà Nẵng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 3 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Nam Định | 1 - 0 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.1
|
3.25
|
3
|
Click on the odds to view the odds history
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City
Vietnam, V-League, match Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City, start time 2024-05-17 11:00:00 international time.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh and Hồ Chí Minh City takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hồ Chí Minh City
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | - | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Hồ Chí Minh City - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 0 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Becamex Bình Dương - Hồ Chí Minh City | 3 - 0 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hồ Chí Minh City - Viettel | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |