Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
48.3
Overall player rating
83.2 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
Substitute | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
22 | Arsene Elogo | M | 28 | 0,7M+ | 45.3 |
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
68 | Trong Dai Nguyen | M | 24 |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
58.6 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Minh Toan Tran | G | 25 | ||
34 | Quang Hung Le | D | |||
3 | Que Ngoc Hai | D | 29 | ||
4 | Jan | D | 30 | ||
19 | Nguyễn Thành Lộc | D | 24 | ||
11 | Vi Hao Bui | F | |||
39 | Trung Hieu Tran | M | |||
14 | Hai Huy Nguyen | M | 32 | ||
29 | Hoang Minh Khoa Vo | M | 20 | ||
90 | Charles Atshimene | F | 22 | ||
16 | Viet Cuong Nguyen Tran | F | 22 | ||
Substitute | |||||
23 | Vũ Tuyên Quang | G | 28 | ||
88 | Duy Thuong Bui | M | 26 | ||
20 | Tuan Canh Doan | M | 25 | ||
8 | Anh Ty Tong | M | 26 | ||
21 | Dinh Khuong Tran | M | 25 | ||
12 | Tran Duy Khanh | M | 25 | ||
10 | Sy Giap Ho | F | 29 | ||
26 | Tien Dat Huynh | F | |||
22 | Nguyễn Tiến Linh | F | 26 | 0,0M+ |
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Quảng Nam - Hải Phòng | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | postponed | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 |
Hải Phòng - Becamex Bình Dương
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Becamex Bình Dương, start time 2024-06-16 12:15:00 international time.
Hải Phòng and Becamex Bình Dương takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Becamex Bình Dương
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Becamex Bình Dương - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Quảng Nam - Becamex Bình Dương | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-09 | Nam Định - Becamex Bình Dương | 1 - 1 | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-19 | SHB Đà Nẵng - Becamex Bình Dương | 0 - 0 | |
2024-12-17 | Hoàng Anh Gia Lai - Becamex Bình Dương | 0 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Becamex Bình Dương - Nam Định | 1 - 4 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |