Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
54.7
Overall player rating
68 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
12 | Van Toan Hoang | M | |||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
9 | Jeferson | F | |||
Substitute | |||||
45 | Tan Loc Tran | G | |||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | M | |||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
27 | La Nguyen Bao Trung | M | |||
77 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
47 | Gia Hung Pham | F |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
48.3
Overall player rating
80.9 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
Substitute | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
22 | Arsene Elogo | M | 28 | 0,7M+ | 45.3 |
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
68 | Trong Dai Nguyen | M | 24 |
Events: Công An Hà Nội
ASEAN Club Championship | |||
Round 5 | |||
2025-02-06 | Công An Hà Nội - Borneo FC | - | |
Round 4 | |||
2025-01-23 | Kuala Lumpur City FC - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Round 10 | |||
2025-01-19 | SHB Đà Nẵng - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Round 3 | |||
2025-01-09 | Kaya-Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-18 | Công An Hà Nội - SK Slavia Praha B | 2 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | 3 - 0 |
Công An Hà Nội - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match Công An Hà Nội - Hải Phòng, start time 2024-06-20 12:15:00 international time.
Công An Hà Nội and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-01-07 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |