Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
50.7
Overall player rating
67.4 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
4 | Kyle Colonna | D | |||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
80 | João Pedro Silva | F | 27 | 0,2M+ | 50.7 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
Substitute | |||||
37 | Van Chuan Quan | G | |||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
35 | Xuan Kien Nguyen | D | 22 | ||
74 | Văn Thái Quý Trương | D | 26 | ||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
89 | Van Tung Nguyen | F | |||
29 | Augustine Chidi Kwem | F | 25 | 0,2M+ |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
48.9
Overall player rating
22.4 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
5 | Luc Xuan Hung | D | 26 | ||
2 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
20 | Sy Nam Nguyen | D | 29 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | D | 31 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
45 | Morbeck | F | |||
10 | Alisson Farias | M | 27 | 0,3M+ | 48.9 |
Substitute | |||||
9 | Xuan Tan Hoang | D | 20 | ||
6 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
19 | Leonardo Santo | F | |||
14 | Duong Thanh Tung | M | |||
21 | Gia Viet Dao | F | |||
68 | Nguyen Hoai Anh | G | 29 | ||
27 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
81 | Đoàn Thanh Trường | M | |||
16 | Thanh Luan Dinh | F |
Events: Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-10 | Hà Nội - Đồng Tháp | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.48
|
3.8
|
5.75
|
Click on the odds to view the odds history
Series 8
General
Hà Nội More than 2.5 goals 8 of 10
Hà Nội Both teams scoring 6 of 8
Hà Nội First to score 5 of 7
Quy Nhơn Bình Định FC No wins 7
Quy Nhơn Bình Định FC Less than 2.5 goals 7 of 9
Quy Nhơn Bình Định FC First to concede 5 of 7
Quy Nhơn Bình Định FC Less than 4.5 cards 10 of 10
Personal meetings
Hà Nội Without clean sheet 4
Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2024-09-14 12:15:00 international time.
Hà Nội and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 1 | |||
2024-10-20 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | 2 - 2 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-04 | Quy Nhơn Bình Định FC - Đông Á Thanh Hóa | 1 - 4 | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Bình Dương | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |