Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
47.5
Overall player rating
51.8 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | Trung Kien Tran | G | |||
66 | Du Hoc Phan | D | |||
3 | Van Duc Phan | D | |||
33 | Jairo Rodrigues | D | 30 | 0,2M+ | |
86 | Dụng Quang Nho | M | 23 | ||
22 | Marciel | M | 28 | 0,3M+ | 47.5 |
8 | Ngoc Quang Chau | F | 27 | ||
6 | Thanh Son Tran | M | 23 | ||
10 | Trần Minh Vương | M | 28 | 0,0M+ | |
19 | Quoc Viet Nguyen | F | |||
9 | Jeferson | F | |||
Substitute | |||||
1 | Van Loi Duong | G | |||
4 | A Hoang | D | 26 | ||
27 | Canh Anh Nguyen | D | 23 | ||
28 | Anh Tai Nguyen Huu | D | 27 | ||
7 | Thanh Nhan Nguyen | D | 23 | ||
21 | Van Trieu Nguyen | D | |||
60 | Dinh Lam Vo | M | 22 | ||
20 | Hoang Tu Cao | F | 21 | ||
16 | Gia Bao Tran | F |
Starting lineups confirmed
3-4-1-2
Lineups formation
49.9
Overall player rating
81.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
4 | Lucas Alves | D | 31 | 1,6M+ | 49.9 |
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
11 | Tuan Anh Nguyen | M | 28 | ||
77 | Caio César | M | 28 | 0,2M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
16 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
19 | Van Dat Tran | M | |||
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 |
Events: Hoàng Anh Gia Lai
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-12 | Hoàng Anh Gia Lai - Bình Phước | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hoàng Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Becamex Bình Dương - Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 1 | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hoàng Anh Gia Lai - Đông Á Thanh Hóa | 1 - 1 | |
Round 4 | |||
2024-10-03 | SHB Đà Nẵng - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | |
Round 3 | |||
2024-09-28 | Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.75
|
3.4
|
2.2
|
Click on the odds to view the odds history
Series 8
General
Hoàng Anh Gia Lai Wins 4
Hoàng Anh Gia Lai No losses 5
Hoàng Anh Gia Lai Less than 4.5 cards 10 of 10
Nam Định First to score 7 of 8
Nam Định Less than 4.5 cards 9 of 10
Personal meetings
Hoàng Anh Gia Lai + Nam Định Less than 4.5 cards 5 of 5
Hoàng Anh Gia Lai Without clean sheet 3
Nam Định No losses 3
Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định
Vietnam, V-League, match Hoàng Anh Gia Lai - Nam Định, start time 2024-09-28 10:00:00 international time.
Hoàng Anh Gia Lai and Nam Định takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Nam Định
AFC Cup | |||
Round 6 | |||
2024-12-04 | True Bangkok United - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-11-27 | Nam Định - Lee Man FC | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Becamex Bình Dương - Nam Định | - | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | - | |
AFC Cup | |||
Round 4 | |||
2024-11-06 | Nam Định - Tampines Rovers | 3 - 2 | |
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | 0 - 3 | |
AFC Cup | |||
Round 3 | |||
2024-10-24 | Tampines Rovers - Nam Định | 3 - 3 | |
V-League | |||
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | 4 - 1 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Đông Á Thanh Hóa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Bình Dương | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Hồ Chí Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |