Phù Đổng Ninh Bình - Bóng đá Huế (2-1), V-League 2 — latest Football results, statistics and series
Events: Phù Đổng Ninh Bình
![]() |
|||
Round 16 | |||
2025-04-27 | Hoà Bình FC - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
Round 15 | |||
2025-04-19 | Phù Đổng Ninh Bình - Khánh Hoà | - | |
Round 14 | |||
2025-04-12 | Long An - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
Round 13 | |||
2025-04-05 | Phù Đổng Ninh Bình - Bà Rịa-Vũng Tàu | - | |
![]() |
|||
Round 27 | |||
2025-03-29 | Becamex Bình Dương - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
![]() |
|||
Round 12 | |||
2025-03-09 | Bóng đá Huế - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 2 | |
Round 11 | |||
2025-02-28 | Thanh Pho HO Chi Minh II - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 3 | |
Round 10 | |||
2025-02-22 | Phù Đổng Ninh Bình - Đồng Nai FC | 1 - 0 | |
Round 9 | |||
2025-02-15 | Bình Phước - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 1 | |
Round 8 | |||
2025-02-09 | Phù Đổng Ninh Bình - Đồng Tháp | 1 - 0 |
Phù Đổng Ninh Bình - Bóng đá Huế
Vietnam, V-League 2, match Phù Đổng Ninh Bình - Bóng đá Huế, start time 2024-11-15 11:00:00 international time.
Phù Đổng Ninh Bình and Bóng đá Huế takes part in the championship V-League 2, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Bóng đá Huế
![]() |
|||
Round 17 | |||
2025-05-03 | Bóng đá Huế - Hoà Bình FC | - | |
Round 16 | |||
2025-04-26 | Khánh Hoà - Bóng đá Huế | - | |
Round 15 | |||
2025-04-20 | Đồng Tháp - Bóng đá Huế | - | |
Round 14 | |||
2025-04-12 | Bóng đá Huế - Đồng Nai FC | - | |
Round 13 | |||
2025-04-06 | PVF-Công An Nhân Dân - Bóng đá Huế | - | |
Round 12 | |||
2025-03-09 | Bóng đá Huế - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 2 | |
Round 11 | |||
2025-03-01 | Bóng đá Huế - Bà Rịa-Vũng Tàu | 2 - 3 | |
Round 10 | |||
2025-02-23 | Long An - Bóng đá Huế | 1 - 2 | |
Round 9 | |||
2025-02-16 | Thanh Pho HO Chi Minh II - Bóng đá Huế | 2 - 0 | |
Round 7 | |||
2025-01-24 | Bóng đá Huế - Khánh Hoà | 2 - 2 |
Standings
V-League 2 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
10 | 10 | 0 | 0 | 18:1 | 30 |
2
|
![]() |
11 | 7 | 3 | 1 | 16:7 | 24 |
3
|
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 13:9 | 21 |
4
|
![]() |
11 | 5 | 1 | 5 | 15:15 | 16 |
5
|
![]() |
11 | 3 | 4 | 4 | 8:11 | 13 |
6
|
![]() |
11 | 2 | 5 | 4 | 6:9 | 11 |
7
|
![]() |
10 | 2 | 4 | 4 | 8:11 | 10 |
8
|
![]() |
10 | 1 | 5 | 4 | 3:6 | 8 |
9
|
![]() |
10 | 1 | 5 | 4 | 3:7 | 8 |
10
|
![]() |
10 | 2 | 2 | 6 | 11:17 | 8 |
11
|
![]() |
11 | 0 | 6 | 5 | 4:12 | 6 |