Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
48.9
Overall player rating
78.9 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
26 |
![]() |
G | 32 | ||
18 |
![]() |
D | 26 | ||
94 |
![]() |
D | 29 | 0,1M+ | |
5 |
![]() |
D | 26 | ||
4 |
![]() |
D | 18 | ||
8 |
![]() |
M | 29 | ||
7 |
![]() |
M | 28 | 0,0M+ | |
2 |
![]() |
D | 29 | ||
67 |
![]() |
F | 25 | ||
99 |
![]() |
F | 26 | 0,0M+ | |
10 |
![]() |
M | 27 | 0,3M+ | 48.9 |
Substitute | |||||
68 |
![]() |
G | 29 | ||
15 |
![]() |
D | 31 | ||
29 |
![]() |
D | 24 | ||
6 |
![]() |
M | 33 | ||
11 |
![]() |
M | 22 | ||
81 |
![]() |
M | 21 | ||
14 |
![]() |
M | |||
77 |
![]() |
F | 25 | ||
16 |
![]() |
F |
Starting lineups confirmed
3-1-4-2
Lineups formation
48.7
Overall player rating
36.5 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
91 |
![]() |
G | 26 | ||
68 |
![]() |
D | |||
26 |
![]() |
D | 21 | ||
41 |
![]() |
D | 29 | 0,5M+ | |
6 |
![]() |
M | 26 | ||
18 |
![]() |
M | |||
11 |
![]() |
M | 25 | ||
97 |
![]() |
M | 24 | ||
21 |
![]() |
D | 18 | ||
31 |
![]() |
M | 28 | 48.7 | |
13 |
![]() |
F | 32 | ||
Substitute | |||||
1 |
![]() |
G | 24 | ||
86 |
![]() |
D | 22 | ||
22 |
![]() |
D | 28 | ||
34 |
![]() |
D | |||
95 |
![]() |
M | 20 | ||
67 |
![]() |
M | |||
38 |
![]() |
M | |||
27 |
![]() |
F | 30 | ||
16 |
![]() |
F |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
![]() |
|||
Round 20 | |||
2025-04-26 | Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội | - | |
Round 19 | |||
2025-04-18 | Hải Phòng - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 18 | |||
2025-04-12 | Quảng Nam - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 17 | |||
2025-04-06 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 16 | |||
2025-03-08 | Sông Lam Nghệ An - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | 0 - 1 | |
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 1 | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 1 | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | 0 - 0 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.1
|
2.88
|
3.25
|
Click on the odds to view the odds history
Series 13
General
Quy Nhơn Bình Định FC
+
SHB Đà Nẵng
Less than 10.5 corners 5
of 6
SHB Đà Nẵng
Losses 3
SHB Đà Nẵng
No wins 10
SHB Đà Nẵng
No goals scored 7
SHB Đà Nẵng
Without clean sheet 3
SHB Đà Nẵng
Less than 2.5 goals 6
of 6
SHB Đà Nẵng
First to concede 8
of 9
SHB Đà Nẵng
First half loser 4
of 5
SHB Đà Nẵng
Less than 4.5 cards 7
of 7
Quy Nhơn Bình Định FC
No wins 3
Quy Nhơn Bình Định FC
Less than 4.5 cards 10
of 10
Personal meetings
Quy Nhơn Bình Định FC
+
SHB Đà Nẵng
Less than 2.5 goals 5
of 6
Quy Nhơn Bình Định FC
+
SHB Đà Nẵng
Less than 4.5 cards 7
of 8
Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng, start time 2025-02-08 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and SHB Đà Nẵng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: SHB Đà Nẵng
![]() |
|||
Round 20 | |||
2025-04-27 | SHB Đà Nẵng - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 19 | |||
2025-04-20 | SHB Đà Nẵng - Nam Định | - | |
Round 18 | |||
2025-04-13 | Becamex Bình Dương - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 17 | |||
2025-04-07 | SHB Đà Nẵng - Công An Hà Nội | - | |
Round 16 | |||
2025-03-09 | Hải Phòng - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 15 | |||
2025-03-02 | Hà Nội - SHB Đà Nẵng | 3 - 2 | |
Round 14 | |||
2025-02-23 | SHB Đà Nẵng - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 13 | |||
2025-02-14 | SHB Đà Nẵng - Viettel | 1 - 1 | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 |
Standings
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
15 | 9 | 3 | 3 | 27:11 | 30 |
2
|
![]() |
16 | 7 | 6 | 3 | 24:14 | 27 |
3
|
![]() |
15 | 6 | 7 | 2 | 20:13 | 25 |
4
|
![]() |
15 | 7 | 4 | 4 | 20:14 | 25 |
5
|
![]() |
15 | 7 | 3 | 5 | 21:17 | 24 |
6
|
![]() |
15 | 5 | 6 | 4 | 22:15 | 21 |
7
|
![]() |
16 | 3 | 12 | 1 | 14:11 | 21 |
8
|
![]() |
15 | 4 | 7 | 4 | 12:18 | 19 |
9
|
![]() |
15 | 4 | 5 | 6 | 16:17 | 17 |
10
|
![]() |
15 | 4 | 5 | 6 | 15:18 | 17 |
11
|
![]() |
15 | 3 | 7 | 5 | 14:19 | 16 |
12
|
![]() |
15 | 3 | 4 | 8 | 11:21 | 13 |
13
|
![]() |
15 | 2 | 7 | 6 | 10:23 | 13 |
14
|
![]() |
15 | 1 | 6 | 8 | 11:26 | 9 |