Football / Vietnam /

V-League - season stats and match results

V-League

V-League 2023-2024

Season performance

Total

Teams Overall (Average) Home (Average) Away (Average)
Games Total Scored Missed Games Total Scored Missed Games Total Scored Missed
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 27 2.3 1.04 1.26 14 2.57 1.29 1.29 13 2 0.77 1.23
Hà Nội Hà Nội 26 3.15 1.73 1.42 13 3.62 2.08 1.54 13 2.69 1.38 1.31
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 26 2.58 1.27 1.31 13 2.38 1.46 0.92 13 2.77 1.08 1.69
Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 26 2.81 1.31 1.5 13 3.46 1.62 1.85 13 2.15 1 1.15
Khánh Hoà Khánh Hoà 26 2.73 0.73 2 13 2.38 0.54 1.85 13 3.08 0.92 2.15
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 26 2.15 1.15 1 13 2.23 1.54 0.69 13 2.08 0.77 1.31
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 26 2.19 0.85 1.35 13 2.08 1.08 1 13 2.31 0.62 1.69
Hải Phòng Hải Phòng 26 3.12 1.62 1.5 13 2.69 1.62 1.08 13 3.54 1.62 1.92
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 26 2.88 1.81 1.08 13 3.54 2.23 1.31 13 2.23 1.38 0.85
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 26 3.04 1.69 1.35 13 3.08 2.31 0.77 13 3 1.08 1.92
Quảng Nam Quảng Nam 26 2.69 1.31 1.38 13 2.46 1.31 1.15 13 2.92 1.31 1.62
Nam Định Nam Định 26 3.77 2.31 1.46 13 3.69 2.31 1.38 13 3.85 2.31 1.54
Viettel Viettel 26 2.19 1.12 1.08 13 1.92 1 0.92 13 2.46 1.23 1.23
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 26 2.27 1.04 1.23 13 1.85 1 0.85 13 2.69 1.08 1.62

Over / Under 2.5

Teams Overall (Average) Home (Average) Away (Average)
Games O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Games O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Games O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 27 9 18 33.33 66.67 14 6 8 42.86 57.14 13 3 10 23.08 76.92
Hà Nội Hà Nội 26 13 13 50 50 13 8 5 61.54 38.46 13 5 8 38.46 61.54
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 26 11 15 42.31 57.69 13 5 8 38.46 61.54 13 6 7 46.15 53.85
Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 26 11 15 42.31 57.69 13 8 5 61.54 38.46 13 3 10 23.08 76.92
Khánh Hoà Khánh Hoà 26 12 14 46.15 53.85 13 5 8 38.46 61.54 13 7 6 53.85 46.15
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 26 9 17 34.62 65.38 13 4 9 30.77 69.23 13 5 8 38.46 61.54
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 26 10 16 38.46 61.54 13 5 8 38.46 61.54 13 5 8 38.46 61.54
Hải Phòng Hải Phòng 26 13 13 50 50 13 6 7 46.15 53.85 13 7 6 53.85 46.15
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 26 13 13 50 50 13 9 4 69.23 30.77 13 4 9 30.77 69.23
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 26 16 10 61.54 38.46 13 7 6 53.85 46.15 13 9 4 69.23 30.77
Quảng Nam Quảng Nam 26 12 14 46.15 53.85 13 4 9 30.77 69.23 13 8 5 61.54 38.46
Nam Định Nam Định 26 20 6 76.92 23.08 13 10 3 76.92 23.08 13 10 3 76.92 23.08
Viettel Viettel 26 9 17 34.62 65.38 13 4 9 30.77 69.23 13 5 8 38.46 61.54
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 26 7 19 26.92 73.08 13 2 11 15.38 84.62 13 5 8 38.46 61.54

Yellow cards

Teams Overall (Average) Home (Average) Away (Average)
Games Result Average Games Result Average Games Result Average
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 27 14 0.52 14 5 0.36 13 9 0.69
Hà Nội Hà Nội 26 9 0.35 13 5 0.38 13 4 0.31
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 26 14 0.54 13 10 0.77 13 4 0.31
Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 26 9 0.35 13 1 0.08 13 8 0.62
Khánh Hoà Khánh Hoà 26 11 0.42 13 5 0.38 13 6 0.46
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 26 9 0.35 13 5 0.38 13 4 0.31
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 26 10 0.38 13 8 0.62 13 2 0.15
Hải Phòng Hải Phòng 26 4 0.15 13 3 0.23 13 1 0.08
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 26 9 0.35 13 1 0.08 13 8 0.62
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 26 11 0.42 13 5 0.38 13 6 0.46
Quảng Nam Quảng Nam 26 9 0.35 13 5 0.38 13 4 0.31
Nam Định Nam Định 26 5 0.19 13 1 0.08 13 4 0.31
Viettel Viettel 26 19 0.73 13 17 1.31 13 2 0.15
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 26 8 0.31 13 3 0.23 13 5 0.38

Cup

V-League

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3
PVF-Công An Nhân Dân
2

Standings

V-League 1: 2023-2024

Standings table
# Teams P W D L Goals PTS
1
Nam Định Nam Định 26 16 5 5 60:38 53
2
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 26 13 8 5 47:28 47
3
Hà Nội Hà Nội 26 13 4 9 45:37 43
4
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 26 11 7 8 30:26 40
5
Viettel Viettel 26 10 8 8 29:28 38
6
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 26 11 4 11 44:35 37
7
Hải Phòng Hải Phòng 26 9 8 9 42:39 35
8
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 26 10 5 11 33:34 35
9
Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 26 9 8 9 34:39 35
10
Quảng Nam Quảng Nam 26 8 8 10 34:36 32
11
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 26 8 8 10 22:35 32
12
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 26 7 9 10 27:32 30
13
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 26 7 9 10 25:32 30
14
Khánh Hoà Khánh Hoà 26 2 5 19 19:52 11

V-League

Vietnam, championship V-League: standings, schedule of upcoming matches, video of key events of the championship.

The current season runs from 20th October 2023 to 31st July 2024.

The current championship champion V-League is Công An Hà Nội, and the most titled Hà Nội.

Season 2023-2024: The first place in the championship standings V-League takes the team Nam Định (53 points).

The date of the

from 2023-10-20
to 2024-07-31

Tournament performance

Information obtained from open sources
Average goals 2.45
Home team wins 40%
Draws 40%
Away team wins 20%
Yellow cards 2.35
Red cards 0.15

Champions

Công An Hà Nội

Reigning champion

Hà Nội

Titled (6)