Indicators
32
Age
1991-09-14
Date of birth
184 m.
Height
79 kg.
Weight
BRA
Nationality
0,3M+ EUR
Market price
Right
Preferred foot
Forward
Main position
9
Player number
49,9
Rating
Player statistics
Matches
Attacking
Passes
Defending
Other (per game)
Cards
Total
Lucão
Player Lucão.
Lucão born 14-го сентября 1991, currently him 32. Physical indicators: height 184 m. Weight 79kg. Player Nationality: BRA.
Lucão is currently playing in a team Hải Phòng . Main position: forward. Game number in starting lineups: 9. In the transfer market, the current estimated value of the player Lucão is 310 000 EUR, which exceeds the weighted average market price of transfers.
Recently Lucãotook part in 25 matches for the team Hải Phòng.
Events
![]() |
|||
Round 14 | |||
2025-02-22 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | 2 - 0 | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | 2 - 3 | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | 3 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Becamex Bình Dương - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 22 | |||
2024-05-30 | Viettel - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Round 21 | |||
2024-05-26 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2 | |
Round 20 | |||
2024-05-22 | Nam Định - Hải Phòng | 2 - 4 | |
Round 19 | |||
2024-05-18 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 18 | |||
2024-05-12 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 0 | |
Round 17 | |||
2024-05-08 | Khánh Hoà - Hải Phòng | 2 - 4 | |
Round 16 | |||
2024-05-04 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | 2 - 0 | |
Round 15 | |||
2024-04-05 | Hải Phòng - Đông Á Thanh Hóa | 2 - 0 | |
Round 14 | |||
2024-03-30 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | 0 - 0 | |
Round 9 | |||
2024-02-17 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 3 | |
Round 11 | |||
2024-02-27 | Hải Phòng - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |