Alineaciones iniciales
Alineaciones iniciales confirmadas
4-1-4-1
Formación de alineaciones
49.1
Calificación general del jugador
76.2 %
De la composición perfecta
Agresor
Técnico
Defendiendo
Táctico
# | Jugador | Posición | años | € | Clasificación |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
3 | Van Hanh Nguyen | D | 23 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
17 | Van Buu Tran | M | 25 | ||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
28 | Trung Hoc Nguyen | M | 23 | ||
24 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
99 | Prince Ibara | F | 27 | 0,4M+ | 46.5 |
Sustituir | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
38 | Ngoc Thang Nguyen | D | 20 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
14 | Viktor Le | M | |||
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
7 | Thanh Trung Dinh | M | 35 | ||
91 | Diallo | F | 27 | 0,1M+ |
Alineaciones iniciales confirmadas
3-4-3
Formación de alineaciones
53.9
Calificación general del jugador
76.4 %
De la composición perfecta
# | Jugador | Posición | años | € | Clasificación |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
18 | Van Toan Vo | M | 23 | ||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
10 | Ngoc Ha Mach | M | 23 | ||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
9 | Van Nam Le | F | 21 | ||
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
Sustituir | |||||
26 | Duc An Tong | G | 30 | ||
20 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
6 | Hai Duc Le | D | |||
98 | Hoàng Thế Tài | M | 23 | ||
36 | Hoang Duong Nguyen Vu | M | 28 | ||
21 | Dinh Manh Nguyen | M | 23 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ |
Eventos: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Redondo 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
Redondo 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Redondo 10 | |||
2025-01-18 | CLB BD Thanh Hoa - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Vietnam Cup | |||
Redondo 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Redondo 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Redondo 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoang Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Redondo 7 | |||
2024-11-10 | CLB Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Redondo 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - SQC Binh Dinh | 0 - 0 | |
Redondo 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam
Vietnam, V-League, partido Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quảng Nam, hora de inicio 2024-05-03 11:00:00 la hora internacional.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh y Quảng Nam participa en el campeonato V-League, Vietnam.
Puedes ver la lista de jugadores en el equipo, el entrenador en jefe y los próximos partidos. También evalúe con más detalle la efectividad y el promedio aritmético de los equipos antes del juego:
Eventos: Quảng Nam
V-League | |||
Redondo 11 | |||
2025-02-19 | Quảng Nam - CLB BD Thanh Hoa | - | |
Redondo 12 | |||
2025-02-09 | Quảng Nam - B. Binh Duong | - | |
Redondo 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | - | |
Redondo 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Redondo 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Song Lam Nghe An | 1 - 1 | |
Redondo 7 | |||
2024-11-10 | SQC Binh Dinh - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Redondo 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - CLB Viettel | 0 - 0 | |
Redondo 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Clasificaciones
V-League 1: 2023-2024
# | Equipos | P | W | D | L | Goles | Ptos |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
SQC Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
CLB Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
B. Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
CLB BD Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
K. Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |