Alineaciones iniciales
Alineaciones iniciales confirmadas
4-4-2
Formación de alineaciones
44.3
Calificación general del jugador
46.5 %
De la composición perfecta
Agresor
Técnico
Defendiendo
Táctico
# | Jugador | Posición | años | € | Clasificación |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | D | 20 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
27 | Thanh Long Phan Nhat | M | |||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
Sustituir | |||||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
43 | Brendon Estevam | D | 28 | 0,4M+ | |
4 | Hoai An Le Cao | M | 27 | ||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
16 | Thanh Khoi Nguyen | M | |||
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
15 | Ngoc Tien Uong | M | |||
11 | Thuan Lam | F | |||
19 | Ngoc Hau Nguyen | F |
Alineaciones iniciales confirmadas
4-2-3-1
Formación de alineaciones
54.7
Calificación general del jugador
35.9 %
De la composición perfecta
# | Jugador | Posición | años | € | Clasificación |
---|---|---|---|---|---|
33 | Sy Huy Do | G | 23 | ||
30 | Van Cuong Ho | D | |||
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | M | |||
47 | Gia Hung Pham | F | |||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
8 | Júnior Fialho | F | 24 | ||
Sustituir | |||||
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
27 | La Nguyen Bao Trung | M | |||
12 | Van Toan Hoang | M | |||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
9 | Jeferson | F |
Eventos: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Redondo 8 | |||
2025-03-01 | K. Khanh Hoa - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Redondo 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League 2 | |||
Redondo 7 | |||
2025-01-23 | Đồng Nai FC - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Redondo 10 | |||
2025-01-17 | Hoang Anh Gia Lai - Hồ Chí Minh City | - | |
Redondo 11 | |||
2025-01-07 | Hồ Chí Minh City - SHB Da Nang | - | |
Redondo 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Redondo 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Redondo 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Dinh FC | 0 - 3 | |
Redondo 6 | |||
2024-11-02 | Song Lam Nghe An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Redondo 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội
Vietnam, V-League, partido Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội, hora de inicio 2024-05-21 12:15:00 la hora internacional.
Hồ Chí Minh City y Công An Hà Nội participa en el campeonato V-League, Vietnam.
Puedes ver la lista de jugadores en el equipo, el entrenador en jefe y los próximos partidos. También evalúe con más detalle la efectividad y el promedio aritmético de los equipos antes del juego:
Eventos: Công An Hà Nội
ASEAN Club Championship | |||
Redondo 5 | |||
2025-02-06 | Công An Hà Nội - Pusamania Borneo | - | |
Redondo 4 | |||
2025-01-23 | Kuala Lumpur FA - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Redondo 10 | |||
2025-01-19 | SHB Da Nang - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Redondo 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Redondo 3 | |||
2025-01-09 | Kaya-Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-18 | Công An Hà Nội - SK Slavia Praha B | 2 - 0 | |
V-League | |||
Redondo 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - SQC Binh Dinh | 3 - 0 | |
Redondo 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Redondo 7 | |||
2024-11-09 | Hoang Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | 1 - 0 | |
Redondo 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Da Nang | 3 - 0 |
Clasificaciones
V-League 1: 2023-2024
# | Equipos | P | W | D | L | Goles | Ptos |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
SQC Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
CLB Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
B. Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
CLB BD Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
K. Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |