Compositions de départ
Confirmation des files d'attente
3-4-2-1
Formation des files d'attente
52
Note globale du joueur
62 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tan Truong Bui | G | 37 | 0,1M+ | |
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
20 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
77 | Marcão Silva | M | 32 | 0,7M+ | 51.7 |
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
33 | Milan Jevtović | F | 30 | 0,5M+ | 50.9 |
17 | Caion | M | 33 | 0,3M+ | |
Remplacer | |||||
18 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
15 | Duc Anh Nguyen | D | |||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
52 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
8 | Van Toan Dau | M | 26 | ||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
11 | Pham Thanh Luong | M | 35 | ||
19 | Van Truong Nguyen | F | |||
89 | Van Tung Nguyen | F |
Confirmation des files d'attente
3-5-2
Formation des files d'attente
49.5
Note globale du joueur
85.8 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
26 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
88 | To Van Vu | M | 30 | ||
15 | Huu Tuan Nguyen | D | 31 | ||
3 | Thanh Hao Duong | D | 30 | ||
20 | Xuan Tan Hoang | M | 20 | ||
95 | André Luiz | M | 28 | 52.5 | |
27 | Tran Ngoc Son | M | |||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
18 | Thanh Truong Doan | M | 21 | ||
11 | Douglas Coutinho | F | 29 | 0,6M+ | 47.7 |
Remplacer | |||||
29 | Duc Dung Tran | G | |||
2 | Viet Tu Dinh | D | 31 | ||
96 | Van Truong Dinh | D | 24 | ||
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
14 | Xuan Quyet Mai | M | 22 | ||
16 | Dinh Manh Nguyen | M | 23 | ||
66 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
28 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 |
Événements: Hà Nội
V-League | |||
Rond 26 | |||
2024-06-30 | Hà Nội - Becamex Binh Duong | - | |
Rond 25 | |||
2024-06-25 | Hải Phòng - Hà Nội | - | |
Rond 24 | |||
2024-06-20 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hà Nội | - | |
Rond 23 | |||
2024-06-16 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Rond 22 | |||
2024-05-31 | Hà Nội - Sanna Khanh Hoa | 5 - 2 | |
Rond 21 | |||
2024-05-25 | Quảng Nam - Hà Nội | 0 - 3 | |
Rond 20 | |||
2024-05-21 | Hà Nội - Thanh Hoa | 2 - 1 | |
Rond 19 | |||
2024-05-17 | Hà Nội - Hoang Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Rond 18 | |||
2024-05-13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hà Nội | 2 - 2 |
Hà Nội - Nam Định
Viêt Nam, V-League, match Hà Nội - Nam Định, heure de début 2023-07-28 12:15:00 heure internationale.
Hà Nội et Nam Định participe au championnat V-League, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Nam Định
V-League | |||
Rond 26 | |||
2024-06-30 | Quảng Nam - Nam Định | - | |
Rond 25 | |||
2024-06-25 | Nam Định - Sanna Khanh Hoa | - | |
Rond 24 | |||
2024-06-20 | Nam Định - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Rond 23 | |||
2024-06-15 | Ho Chi Minh City - Nam Định | - | |
Rond 22 | |||
2024-05-31 | Nam Định - Sông Lam Nghê An | 1 - 1 | |
Rond 21 | |||
2024-05-26 | Thanh Hoa - Nam Định | 2 - 5 | |
Rond 20 | |||
2024-05-22 | Nam Định - Hải Phòng | 2 - 4 | |
Rond 19 | |||
2024-05-18 | Viettel - Nam Định | 2 - 1 | |
Rond 18 | |||
2024-05-13 | Hoang Anh Gia Lai - Nam Định | 1 - 1 |
Classements
V-League 2023: 2023
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Thanh Hoa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghê An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoang Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Sanna Khanh Hoa | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
Da Nang | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Ho Chi Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Binh Duong | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Thanh Hoa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghê An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoang Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Sanna Khanh Hoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Binh Duong | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Ho Chi Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
Da Nang | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |