Compositions de départ
Confirmation des files d'attente
4-3-3
Formation des files d'attente
49.9
Note globale du joueur
94.6 %
De la composition parfaite
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
26 | Nguyen Manh Tran | G | 31 | ||
28 | To Van Vu | M | 30 | ||
4 | Lucas Alves | D | 31 | 1,6M+ | 49.9 |
5 | Hoang Van Khanh | D | 26 | ||
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy | M | 27 | 0,0M+ | |
10 | Hendrio | F | 29 | 0,1M+ | |
37 | Van Cong Tran | M | 22 | ||
88 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | F | 27 | 0,1M+ | |
14 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
19 | Van Dat Tran | M | |||
Remplacer | |||||
17 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
82 | Trần Liêm Điều | G | 20 | ||
32 | Ngô Đức Huy | D | 22 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
12 | Ho Khac Ngoc | M | |||
16 | Ngoc Bao Le | M | 23 | ||
21 | Tuan Anh Nguyen | M | 28 | ||
6 | Duc Huy Pham | M | 28 | 0,0M+ | |
22 | Hoàng Minh Tuấn | F | 25 |
Confirmation des files d'attente
4-5-1
Formation des files d'attente
50.6
Note globale du joueur
100 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Remplacer | |||||
26 | Nguyen Van Toan | G | 23 | ||
23 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 |
Événements: Nam Định
Vietnam Cup | |||
Rond 28 | |||
2024-07-04 | Thanh Hoa - Nam Định | - | |
V-League | |||
Rond 26 | |||
2024-06-30 | Quảng Nam - Nam Định | - | |
Rond 25 | |||
2024-06-25 | Nam Định - Sanna Khanh Hoa | 5 - 1 | |
Rond 24 | |||
2024-06-20 | Nam Định - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | |
Rond 23 | |||
2024-06-15 | Ho Chi Minh City - Nam Định | 1 - 1 | |
Rond 22 | |||
2024-05-31 | Nam Định - Sông Lam Nghê An | 1 - 1 | |
Rond 21 | |||
2024-05-26 | Thanh Hoa - Nam Định | 2 - 5 |
Chances
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.75
|
3.5
|
3.8
|
Click on the odds to view the odds history
Séries 13
Général
Nam Định Aucune défaite 4
Nam Định Avec des buts concédés 7
Nam Định Les deux équipes marquent 7 De 7
Nam Định Vainqueur première mi-temps 4 De 5
Nam Định Less than 4.5 cards 8 De 8
Nam Định Plus de 2.5 buts 5 De 7
Hải Phòng Aucune défaite 4
Hải Phòng Moins de 2.5 buts 6 De 7
Hải Phòng Less than 4.5 cards 4 De 5
Rencontres personnelles
Nam Định + Hải Phòng Moins de 2.5 buts 4 De 5
Nam Định + Hải Phòng Les deux équipes marquent 7 De 9
Nam Định + Hải Phòng Less than 4.5 cards 8 De 9
Nam Định Avec des buts concédés 19
Hải Phòng Premier à marquer 8 De 10
Nam Định - Hải Phòng
Viêt Nam, V-League, match Nam Định - Hải Phòng, heure de début 2024-05-22 11:00:00 heure internationale.
Nam Định et Hải Phòng participe au championnat V-League, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Hải Phòng
V-League | |||
Rond 26 | |||
2024-06-30 | Hoang Anh Gia Lai - Hải Phòng | - | |
Rond 25 | |||
2024-06-25 | Hải Phòng - Hà Nội | 0 - 1 | |
Rond 24 | |||
2024-06-20 | Công An Hà Nội - Hải Phòng | 5 - 1 | |
Rond 23 | |||
2024-06-16 | Hải Phòng - Becamex Binh Duong | 3 - 1 | |
Rond 22 | |||
2024-05-30 | Viettel - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Rond 21 | |||
2024-05-26 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2 |
Classements
V-League 1 23/24: 2023-2024
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 25 | 15 | 5 | 5 | 57:37 | 50 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 43:27 | 44 |
3
|
Hà Nội | 25 | 13 | 3 | 9 | 42:34 | 42 |
4
|
Viettel | 25 | 10 | 8 | 7 | 29:26 | 38 |
5
|
Công An Hà Nội | 25 | 11 | 4 | 10 | 43:31 | 37 |
6
|
Ho Chi Minh City | 25 | 10 | 7 | 8 | 29:26 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 25 | 9 | 8 | 8 | 41:37 | 35 |
8
|
Becamex Binh Duong | 25 | 10 | 4 | 11 | 30:31 | 34 |
9
|
Thanh Hoa | 25 | 9 | 7 | 9 | 34:39 | 34 |
10
|
Quảng Nam | 25 | 8 | 8 | 9 | 33:33 | 32 |
11
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 25 | 7 | 8 | 10 | 25:32 | 29 |
12
|
Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 8 | 10 | 20:34 | 29 |
13
|
Sông Lam Nghê An | 25 | 6 | 9 | 10 | 25:32 | 27 |
14
|
Sanna Khanh Hoa | 25 | 2 | 5 | 18 | 19:51 | 11 |