Phù Đổng Ninh Bình - Bình Phước (1-0), résultat du match, statistiques et séries
Événements: Phù Đổng Ninh Bình
![]() |
|||
Rond 15 | |||
2025-04-19 | Phù Đổng Ninh Bình - Sanna Khanh Hoa | - | |
Rond 14 | |||
2025-04-12 | Dong Tam Long An - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
Rond 13 | |||
2025-04-05 | Phù Đổng Ninh Bình - Bà Rịa-Vũng Tàu | - | |
![]() |
|||
Rond 27 | |||
2025-03-29 | Becamex Binh Duong - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
![]() |
|||
Rond 12 | |||
2025-03-09 | Bóng đá Huế - Phù Đổng Ninh Bình | - | |
Rond 11 | |||
2025-02-28 | Thanh Pho HO Chi Minh II - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 3 | |
Rond 10 | |||
2025-02-22 | Phù Đổng Ninh Bình - Đồng Nai FC | 1 - 0 | |
Rond 9 | |||
2025-02-15 | Bình Phước - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 1 | |
Rond 8 | |||
2025-02-09 | Phù Đổng Ninh Bình - Dong Thap | 1 - 0 | |
Rond 7 | |||
2025-01-23 | Phù Đổng Ninh Bình - Hoà Bình FC | 2 - 0 |
Phù Đổng Ninh Bình - Bình Phước
Viêt Nam, V-League 2, match Phù Đổng Ninh Bình - Bình Phước, heure de début 2024-06-23 09:00:00 heure internationale.
Phù Đổng Ninh Bình et Bình Phước participe au championnat V-League 2, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Bình Phước
![]() |
|||
Rond 16 | |||
2025-04-26 | Bình Phước - Dong Thap | - | |
Rond 15 | |||
2025-04-20 | Bình Phước - Hoà Bình FC | - | |
Rond 14 | |||
2025-04-12 | Sanna Khanh Hoa - Bình Phước | - | |
Rond 13 | |||
2025-04-05 | Bình Phước - Thanh Pho HO Chi Minh II | - | |
Rond 12 | |||
2025-03-08 | Bà Rịa-Vũng Tàu - Bình Phước | - | |
Rond 11 | |||
2025-03-01 | Bình Phước - PVF-Công An Nhân Dân | 2 - 2 | |
Rond 9 | |||
2025-02-15 | Bình Phước - Phù Đổng Ninh Bình | 0 - 1 | |
Rond 8 | |||
2025-02-09 | Dong Tam Long An - Bình Phước | 1 - 2 | |
Rond 7 | |||
2025-01-24 | Dong Thap - Bình Phước | 0 - 1 | |
Rond 6 | |||
2025-01-19 | Bình Phước - Đồng Nai FC | 1 - 1 |
Classements
V-League 2: 2023-2024
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
20 | 13 | 5 | 2 | 37:10 | 44 |
2
|
![]() |
20 | 9 | 10 | 1 | 26:7 | 37 |
3
|
![]() |
20 | 10 | 5 | 5 | 28:15 | 35 |
4
|
![]() |
20 | 8 | 6 | 6 | 26:22 | 30 |
5
|
![]() |
20 | 7 | 7 | 6 | 17:20 | 28 |
6
|
![]() |
20 | 7 | 6 | 7 | 35:34 | 27 |
7
|
![]() |
20 | 8 | 2 | 10 | 28:27 | 26 |
8
|
![]() |
20 | 5 | 8 | 7 | 11:19 | 23 |
9
|
![]() |
20 | 6 | 5 | 9 | 12:21 | 23 |
10
|
![]() |
20 | 5 | 5 | 10 | 11:19 | 20 |
11
|
![]() |
20 | 1 | 3 | 16 | 6:43 | 6 |