Compositions de départ
Confirmation des files d'attente
3-4-3
Formation des files d'attente
52.1
Note globale du joueur
68.6 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Remplacer | |||||
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
20 | Gia Viet Dao | F |
Confirmation des files d'attente
4-2-3-1
Formation des files d'attente
54.7
Note globale du joueur
54.2 %
De la composition parfaite
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
27 | La Nguyen Bao Trung | M | |||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | M | |||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
9 | Jeferson | F | |||
Remplacer | |||||
45 | Tan Loc Tran | G | |||
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
77 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
22 | Trần Văn Trung | M | 23 | ||
47 | Gia Hung Pham | F |
Événements: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Rond 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 13 | |||
2025-02-16 | Hoang Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - Da Nang | - | |
Rond 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Rond 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Binh Duong - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Rond 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Rond 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Rond 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Rond 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghê An | 2 - 2 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội
Viêt Nam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội, heure de début 2024-06-30 10:00:00 heure internationale.
Quy Nhơn Bình Định FC et Công An Hà Nội participe au championnat V-League, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Công An Hà Nội
V-League | |||
Rond 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Rond 5 | |||
2025-02-06 | Công An Hà Nội - Pusamania Borneo | - | |
Rond 4 | |||
2025-01-23 | Kuala Lumpur City FC - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Rond 10 | |||
2025-01-19 | Da Nang - Công An Hà Nội | - | |
Vietnam Cup | |||
Rond 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Rond 3 | |||
2025-01-09 | Kaya-Iloilo - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Club Friendly Games | |||
2024-12-18 | Công An Hà Nội - SK Slavia Praha B | 2 - 0 | |
V-League | |||
Rond 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Rond 8 | |||
2024-11-16 | Ho Chi Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Rond 7 | |||
2024-11-09 | Hoang Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | 1 - 0 |
Classements
V-League 1: 2023-2024
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Ho Chi Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghê An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Sanna Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |