Compositions de départ
Confirmation des files d'attente
4-4-2
Formation des files d'attente
50.7
Note globale du joueur
51.7 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
4 | Kyle Colonna | D | |||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
21 | Dinh Hai Vu | M | |||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
77 | Jahongir Abdumuminov | M | 30 | 0,1M+ | |
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
29 | Augustine Chidi Kwem | F | 25 | 0,2M+ | |
Remplacer | |||||
13 | Van Chuan Quan | G | |||
74 | Văn Thái Quý Trương | D | 26 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
17 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
28 | Van Ha Le | D | |||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
23 | Văn Tùng Nguyễn | M | |||
80 | João Pedro Silva | F | 27 | 0,2M+ | 50.7 |
25 | Xuan Tu Le | F | 24 |
Confirmation des files d'attente
3-4-3
Formation des files d'attente
51.5
Note globale du joueur
61.3 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
3 | Hugo Gomes | D | 28 | 0,2M+ | |
8 | Vitor Hugo Vitão | M | 28 | ||
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
12 | Van Toan Hoang | M | |||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
7 | Jason Pendant | D | 26 | 0,9M+ | 47.7 |
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
16 | Dinh Bac Nguyen | M | |||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Remplacer | |||||
33 | Sy Huy Do | G | 23 | ||
15 | Xuan Thinh Bui | D | |||
31 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
6 | Van Thiet Truong | D | 27 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
26 | Van Phuong Ha | M | |||
88 | Lê Văn Đô | M | 21 | ||
28 | Phan Văn Đức | F | 27 | 0,1M+ | |
22 | Minh Phúc Phạm |
Événements: Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Rond 5 | |||
2025-01-10 | Hà Nội - Dong Thap | - | |
V-League | |||
Rond 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | - | |
Rond 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Binh Duong | - | |
Rond 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Rond 6 | |||
2024-11-03 | Thanh Hoa - Hà Nội | 1 - 1 | |
Rond 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Rond 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Rond 3 | |||
2024-09-29 | Ho Chi Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Rond 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 |
Chances
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2
|
3.25
|
3.2
|
Click on the odds to view the odds history
Séries 5
Général
Hà Nội Premier à marquer 5 De 6
Công An Hà Nội Less than 4.5 cards 7 De 9
Rencontres personnelles
Hà Nội + Công An Hà Nội Plus de 2.5 buts 5 De 7
Hà Nội + Công An Hà Nội Less than 4.5 cards 6 De 7
Hà Nội Avec des buts concédés 4
Hà Nội - Công An Hà Nội
Viêt Nam, V-League, match Hà Nội - Công An Hà Nội, heure de début 2024-10-19 12:15:00 heure internationale.
Hà Nội et Công An Hà Nội participe au championnat V-League, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Công An Hà Nội
Vietnam Cup | |||
Rond 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
ASEAN Club Championship | |||
Rond 3 | |||
2025-01-09 | Kaya-Iloilo - Công An Hà Nội | - | |
V-League | |||
Rond 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 8 | |||
2024-11-16 | Ho Chi Minh City - Công An Hà Nội | - | |
Rond 7 | |||
2024-11-09 | Hoang Anh Gia Lai - Công An Hà Nội | - | |
Rond 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - Da Nang | 3 - 0 | |
Rond 5 | |||
2024-10-28 | Nam Định - Công An Hà Nội | 0 - 3 | |
Rond 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Rond 3 | |||
2024-09-30 | Công An Hà Nội - Becamex Binh Duong | 1 - 0 | |
ASEAN Club Championship | |||
Rond 2 | |||
2024-09-26 | Công An Hà Nội - Home United | 5 - 0 |
Classements
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thanh Hoa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11:6 | 11 |
3
|
Công An Hà Nội | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:3 | 11 |
3
|
Viettel | 6 | 3 | 2 | 1 | 6:4 | 11 |
4
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 2 | 4 | 0 | 6:3 | 10 |
5
|
Becamex Binh Duong | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:5 | 10 |
6
|
Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:6 | 10 |
7
|
Hoang Anh Gia Lai | 6 | 2 | 3 | 1 | 9:6 | 9 |
8
|
Hà Nội | 6 | 2 | 3 | 2 | 7:5 | 9 |
9
|
Quảng Nam | 6 | 1 | 3 | 2 | 3:7 | 6 |
10
|
Ho Chi Minh City | 6 | 1 | 3 | 2 | 2:6 | 6 |
11
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:9 | 5 |
12
|
Sông Lam Nghê An | 6 | 0 | 4 | 2 | 4:9 | 4 |
13
|
Hải Phòng | 6 | 0 | 3 | 3 | 6:10 | 3 |
14
|
Da Nang | 6 | 0 | 3 | 3 | 4:10 | 3 |