Compositions de départ
Confirmation des files d'attente
3-4-3
Formation des files d'attente
86.3 %
De la composition parfaite
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
26 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
18 | Tran Trong Hieu | D | 26 | ||
5 | Luc Xuan Hung | D | 26 | ||
94 | Salazar | D | 29 | 0,1M+ | |
4 | Ngoc Tin Phan | D | 18 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
2 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
19 | Leonardo David | F | |||
11 | Xuan Quyet Mai | M | 22 | ||
Remplacer | |||||
68 | Nguyen Hoai Anh | G | 29 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | D | 31 | ||
29 | Hoang Hung Cao Tran | D | 24 | ||
9 | Xuan Tan Hoang | D | 20 | ||
6 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
81 | Thanh Truong Doan | M | 21 | ||
14 | Tung Duong Thanh | M | |||
77 | Lê Thanh Phong | F | 25 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | F |
Confirmation des files d'attente
4-4-2
Formation des files d'attente
50.6
Note globale du joueur
78.4 %
De la composition parfaite
Attaquer
Technique
Défendre
Tactique
# | joueur | Position | âge | € | évaluation |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
29 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Remplacer | |||||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
4 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
45 | Thanh Dong Nguyen | M | 26 | ||
10 | Zé Paulo | M | 29 | 0,2M+ | |
15 | Nguyễn Ngọc Tú | M | |||
88 | Van Tu Nguyen | M | |||
12 | Vu Ngoc Tai Tran | F | |||
6 | Thái Học Nguyễn | D |
Événements: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Rond 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Binh Duong | - | |
Rond 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 13 | |||
2025-02-16 | Hoang Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Rond 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - Da Nang | - | |
Rond 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Rond 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Binh Duong - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
Rond 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Rond 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Rond 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Rond 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 |
Séries 10
Général
Hải Phòng Plus de 2.5 buts 5 De 6
Hải Phòng Les deux équipes marquent 8 De 9
Hải Phòng Premier à encaisser 5 De 7
Hải Phòng Less than 4.5 cards 7 De 7
Hải Phòng More than 10.5 corners 4 De 5
Hải Phòng Aucune victoire 3
Quy Nhơn Bình Định FC Aucune victoire 4
Quy Nhơn Bình Định FC Less than 4.5 cards 6 De 6
Quy Nhơn Bình Định FC Aucune défaite 3
Rencontres personnelles
Quy Nhơn Bình Định FC + Hải Phòng Moins de 2.5 buts 4 De 5
Quy Nhơn Bình Định FC + Hải Phòng Less than 4.5 cards 7 De 7
Hải Phòng Avec des buts concédés 4
Quy Nhơn Bình Định FC Aucune défaite 5
Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng
Viêt Nam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng, heure de début 2024-11-14 11:00:00 heure internationale.
Quy Nhơn Bình Định FC et Hải Phòng participe au championnat V-League, Viêt Nam.
Vous pouvez voir la liste des joueurs de l'équipe, l'entraîneur-chef et les matchs à venir. Évaluez également plus en détail l'efficacité et la moyenne arithmétique des équipes avant le match:
Événements: Hải Phòng
V-League | |||
Rond 15 | |||
2025-02-28 | Quảng Nam - Hải Phòng | - | |
Rond 14 | |||
2025-02-22 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Rond 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghê An - Hải Phòng | - | |
Rond 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Ho Chi Minh City | - | |
Rond 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Rond 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Rond 5 | |||
2025-01-14 | Thanh Hoa - Hải Phòng | reporté | |
V-League | |||
Rond 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoang Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Rond 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Rond 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 |
Classements
V-League 1 24/25: 2024-2025
# | Equipes | P | W | D | L | Buts | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17:9 | 22 |
2
|
Nam Định | 11 | 6 | 2 | 3 | 20:9 | 20 |
3
|
Viettel | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:7 | 18 |
4
|
Hà Nội | 10 | 4 | 5 | 1 | 13:8 | 17 |
5
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10:6 | 16 |
6
|
Công An Hà Nội | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:7 | 15 |
7
|
Becamex Binh Duong | 10 | 4 | 2 | 4 | 14:12 | 14 |
8
|
Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12:11 | 13 |
9
|
Quảng Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | 6:10 | 11 |
10
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:14 | 11 |
11
|
Ho Chi Minh City | 10 | 2 | 5 | 3 | 7:13 | 11 |
12
|
Hải Phòng | 10 | 1 | 4 | 5 | 10:14 | 7 |
13
|
Sông Lam Nghê An | 10 | 0 | 6 | 4 | 6:17 | 6 |
14
|
Da Nang | 10 | 0 | 4 | 6 | 5:19 | 4 |