Football / Viêt Nam /

V-League - Statistiques de la saison et résultats de match

V-League

V-League 2023

Performance de la saison

Total

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué
Nam Định Nam Định 16 2 0.94 1.06 8 1.5 0.88 0.63 8 2.5 1 1.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 2.75 1.19 1.56 8 2.13 1.38 0.75 8 3.38 1 2.38
Hà Nội Hà Nội 16 3 1.81 1.19 8 2.88 2 0.88 8 3.13 1.63 1.5
Viettel Viettel 16 2.19 1.25 0.94 8 2.88 1.75 1.13 8 1.5 0.75 0.75
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 3 2 1 9 2.67 1.67 1 7 3.43 2.43 1
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 2.81 1.5 1.31 9 3.67 1.78 1.89 7 1.71 1.14 0.57
Hải Phòng Hải Phòng 16 1.94 0.88 1.06 7 1.86 1 0.86 9 2 0.78 1.22
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 2.31 1 1.31 8 2.25 1.13 1.13 8 2.38 0.88 1.5
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 14 2 0.93 1.07 7 2.43 1.43 1 7 1.57 0.43 1.14
Da Nang Da Nang 14 1.5 0.57 0.93 6 1 0.5 0.5 8 1.88 0.63 1.25
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 14 2.21 1.07 1.14 8 2.25 1.38 0.88 6 2.17 0.67 1.5
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 14 2.14 1.07 1.07 7 1.43 0.86 0.57 7 2.86 1.29 1.57
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 14 3.29 1.36 1.93 7 3.14 1.57 1.57 7 3.43 1.14 2.29
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 14 2.29 1.07 1.21 6 3 1.5 1.5 8 1.75 0.75 1

Plus / moins 2.5

Equipes global (Moyenne) Accueil (Moyenne) Une façon (Moyenne)
Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Nam Định Nam Định 16 4 12 25 75 8 1 7 12.5 87.5 8 3 5 37.5 62.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 8 8 50 50 8 4 4 50 50 8 4 4 50 50
Hà Nội Hà Nội 16 10 6 62.5 37.5 8 4 4 50 50 8 6 2 75 25
Viettel Viettel 16 8 8 50 50 8 6 2 75 25 8 2 6 25 75
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 9 7 56.25 43.75 9 4 5 44.44 55.56 7 5 2 71.43 28.57
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 7 9 43.75 56.25 9 5 4 55.56 44.44 7 2 5 28.57 71.43
Hải Phòng Hải Phòng 16 5 11 31.25 68.75 7 3 4 42.86 57.14 9 2 7 22.22 77.78
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 7 9 43.75 56.25 8 3 5 37.5 62.5 8 4 4 50 50
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 14 6 8 42.86 57.14 7 4 3 57.14 42.86 7 2 5 28.57 71.43
Da Nang Da Nang 14 2 12 14.29 85.71 6 0 6 0 100 8 2 6 25 75
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 14 6 8 42.86 57.14 8 3 5 37.5 62.5 6 3 3 50 50
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 14 5 9 35.71 64.29 7 1 6 14.29 85.71 7 4 3 57.14 42.86
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 14 7 7 50 50 7 3 4 42.86 57.14 7 4 3 57.14 42.86
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 14 6 8 42.86 57.14 6 4 2 66.67 33.33 8 2 6 25 75

Coups de pied de coin

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne
Nam Định Nam Định 16 22 1.38 8 11 1.38 8 11 1.38
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 25 1.56 8 3 0.38 8 22 2.75
Hà Nội Hà Nội 16 50 3.13 8 35 4.38 8 15 1.88
Viettel Viettel 16 43 2.69 8 38 4.75 8 5 0.63
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 52 3.25 9 43 4.78 7 9 1.29
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 18 1.13 9 11 1.22 7 7 1
Hải Phòng Hải Phòng 16 40 2.5 7 6 0.86 9 34 3.78
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 17 1.06 8 7 0.88 8 10 1.25
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 14 24 1.71 7 10 1.43 7 14 2
Da Nang Da Nang 14 24 1.71 6 2 0.33 8 22 2.75
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 14 19 1.36 8 7 0.88 6 12 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 14 40 2.86 7 21 3 7 19 2.71
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 14 31 2.21 7 20 2.86 7 11 1.57
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 14 23 1.64 6 23 3.83 8 0 0

Cartes jaunes

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne
Nam Định Nam Định 16 7 0.44 8 4 0.5 8 3 0.38
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 14 0.88 8 1 0.13 8 13 1.63
Hà Nội Hà Nội 16 15 0.94 8 8 1 8 7 0.88
Viettel Viettel 16 15 0.94 8 13 1.63 8 2 0.25
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 16 1 9 11 1.22 7 5 0.71
Thanh Hoa Thanh Hoa 16 4 0.25 9 1 0.11 7 3 0.43
Hải Phòng Hải Phòng 16 13 0.81 7 3 0.43 9 10 1.11
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 16 12 0.75 8 3 0.38 8 9 1.13
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 14 8 0.57 7 1 0.14 7 7 1
Da Nang Da Nang 14 7 0.5 6 1 0.17 8 6 0.75
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 14 1 0.07 8 0 0 6 1 0.17
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 14 17 1.21 7 12 1.71 7 5 0.71
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 14 18 1.29 7 10 1.43 7 8 1.14
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 14 8 0.57 6 6 1 8 2 0.25

Classements

V-League 2023: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 13 7 3 3 29:15 24
2
Thanh Hoa Thanh Hoa 13 6 5 2 20:15 23
3
Hà Nội Hà Nội 13 6 4 3 18:12 22
4
Viettel Viettel 13 5 6 2 14:11 21
5
Hải Phòng Hải Phòng 13 4 7 2 14:13 19
6
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 13 5 4 4 17:17 19
7
Nam Định Nam Định 13 4 7 2 12:13 19
8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 4 6 3 20:20 18
9
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 13 3 7 3 14:15 16
10
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 13 2 8 3 15:16 14
11
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 13 2 7 4 11:14 13
12
Da Nang Da Nang 13 1 7 5 8:15 10
13
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 13 2 2 9 19:27 8
14
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 13 0 7 6 13:21 7

V-League 2023, Championship round: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 11 5 4 39:21 38
2
Hà Nội Hà Nội 20 11 5 4 35:22 38
3
Viettel Viettel 20 8 8 4 23:17 32
4
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 8 7 5 27:22 31
5
Nam Định Nam Định 20 7 8 5 19:19 29
6
Hải Phòng Hải Phòng 20 6 8 6 20:23 26
7
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 6 6 8 23:28 24
8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 4 11 5 24:30 23

V-League 2023, Relegation round: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 6 7 5 19:20 25
2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 5 8 5 19:19 23
3
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 4 7 7 18:22 19
4
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 2 9 7 19:23 15
5
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 4 3 11 21:32 15
6
Da Nang Da Nang 18 2 8 8 11:19 14

V-League

Viêt Nam, championnat V-League: classement, calendrier des prochains matchs, vidéo des événements clés du championnat.

La saison en cours va de 20 octobre 2023 à 31 juillet 2024.

Le champion du championnat actuel V-League est Công An Hà Nội, et le plus titré Hà Nội.

Saison 2023: La première place au classement du championnat V-League prend l'équipe Công An Hà Nội (24 points).

La date de la

De 2023-10-20
à 2024-07-31

Performance du tournoi

Information obtained from open sources
Ratio de buts 2.45
Victoires à domicile 40%
Match nul 40%
Victoires à l'extérieur 20%
Cartons jaunes 2.35
Cartons rouges 0.15

Champions

Công An Hà Nội

Champion en titre

Hà Nội

Titre (6)