Phong Phu Ha Nam U19 - Hồ Chí Minh U19 (1-0),比赛结果,统计数据和系列
活动: Phong Phu Ha Nam U19
![]() |
|||
回合 10 | |||
2025-03-11 | TNG Thai Nguyen U19 - Phong Phu Ha Nam U19 | 0 - 0 | |
回合 9 | |||
2025-03-07 | Phong Phu Ha Nam U19 - Hồ Chí Minh U19 | 1 - 0 | |
回合 8 | |||
2025-03-03 | Phong Phu Ha Nam U19 - Than Khoáng Sản Việt Nam U19 | 7 - 0 | |
回合 7 | |||
2025-02-28 | Hà Nội U19 Women - Phong Phu Ha Nam U19 | 2 - 1 | |
回合 6 | |||
2025-02-25 | Phong Phu Ha Nam U19 - Zantino Vĩnh Phúc U19 | 3 - 1 |
可能性
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
2.5
|
3.75
|
2.25
|
Click on the odds to view the odds history
系列 14
一般
Phong Phu Ha Nam U19
+
Hồ Chí Minh U19
Less than 4.5 cards 10
来自 10
Hồ Chí Minh U19
胜利 3
Hồ Chí Minh U19
不败 8
Hồ Chí Minh U19
不失球 4
Hồ Chí Minh U19
先进球的球队 7
来自 8
Phong Phu Ha Nam U19
进球数多于 2.5 5
来自 6
Phong Phu Ha Nam U19
先进球的球队 8
来自 10
Phong Phu Ha Nam U19
上半场获胜 5
来自 6
个人会议
Phong Phu Ha Nam U19
+
Hồ Chí Minh U19
进球数多于 2.5 5
来自 7
Phong Phu Ha Nam U19
+
Hồ Chí Minh U19
双方均进球 5
来自 7
Phong Phu Ha Nam U19
+
Hồ Chí Minh U19
Less than 4.5 cards 10
来自 10
Hồ Chí Minh U19
失球 8
Phong Phu Ha Nam U19
不败 5
Phong Phu Ha Nam U19
先进球的球队 5
来自 6
Phong Phu Ha Nam U19 - Hồ Chí Minh U19
越南, U19 Vietnam Women's Championship, 比赛 Phong Phu Ha Nam U19 - Hồ Chí Minh U19,开始时间 2025-03-07 10:30:00 国际时间。
Phong Phu Ha Nam U19 和 Hồ Chí Minh U19 参加冠军 U19 Vietnam Women's Championship, 越南.
您可以查看球队,主教练和即将进行的比赛的球员清单。还要在比赛前更详细地评估球队的效率和算术平均值:
活动: Hồ Chí Minh U19
![]() |
|||
回合 10 | |||
2025-03-11 | Hà Nội U19 Women - Hồ Chí Minh U19 | 0 - 1 | |
回合 9 | |||
2025-03-07 | Phong Phu Ha Nam U19 - Hồ Chí Minh U19 | 1 - 0 | |
回合 8 | |||
2025-03-04 | Hồ Chí Minh U19 - Zantino Vĩnh Phúc U19 | 1 - 0 | |
回合 7 | |||
2025-02-27 | Hồ Chí Minh U19 - Than Khoáng Sản Việt Nam U19 | 3 - 0 | |
回合 6 | |||
2025-02-24 | TNG Thai Nguyen U19 - Hồ Chí Minh U19 | 0 - 1 |
积分榜
U19 Vietnam Women's Championship 2025: 2025
# | 队伍 | P | W | D | L | 进球 | 分 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
10 | 7 | 2 | 1 | 23:6 | 23 |
2
|
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 19:5 | 21 |
3
|
![]() |
10 | 6 | 2 | 2 | 15:5 | 20 |
4
|
![]() |
10 | 5 | 1 | 4 | 13:6 | 16 |
5
|
![]() |
10 | 1 | 0 | 9 | 4:19 | 3 |
6
|
![]() |
10 | 1 | 0 | 9 | 3:36 | 3 |