Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
67.7 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyen Thanh Thang | G | 32 | ||
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
26 | Thanh Tin Than | D | 28 | ||
17 | Pham Hoang Lam | D | 29 | ||
7 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
8 | Thanh Binh Tran | M | 27 | ||
29 | Nguyễn Trọng Long | M | 23 | ||
92 | Daniel Green | M | 26 | ||
24 | Duy Anh Nguyen Doan | M | 26 | ||
23 | Dinh Khuong Tran | M | 25 | ||
50 | Atapharoy Bygrave | F | |||
Substitute | |||||
28 | Tien Dung Bui | G | 26 | ||
3 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
4 | Tang Tien Nguyen | D | 29 | ||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
11 | Trum Tinh Pham | M | 26 | ||
18 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
20 | Ti Phong Lam | F | 25 | ||
16 | Huy Toan Vo | F | 28 |
Starting lineups confirmed
4-1-2-3
Lineups formation
50.7
Overall player rating
63.7 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
18 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
8 | Van Toan Dau | M | 26 | ||
20 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | D | 24 | 0,1M+ | |
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
7 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
Substitute | |||||
1 | Tan Truong Bui | G | 37 | 0,1M+ | |
28 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
52 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
29 | Duc Hoang Ngo | M | |||
11 | Pham Thanh Luong | M | 35 | ||
74 | Văn Thái Quý Trương | M | 26 | ||
23 | Tonći Mujan | F | 28 | 0,5M+ | |
89 | Van Tung Nguyen | F |
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 2 | |||
2024-11-03 | Đồng Tháp - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Becamex Bình Dương - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | - | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hồ Chí Minh City - Viettel | 0 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-30 | Hồ Chí Minh City - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
V-League | |||
Round 26 | |||
2024-06-30 | Khánh Hoà - Hồ Chí Minh City | 0 - 1 |
Hồ Chí Minh City - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hồ Chí Minh City - Hà Nội, start time 2022-10-19 12:15:00 international time.
Hồ Chí Minh City and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | - | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 29 | |||
2024-07-07 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 0 - 0 | |
Round 28 | |||
2024-07-04 | Viettel - Hà Nội | 1 - 4 |
Standings
V-League: 2022
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Hà Nội | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 51 |
2
|
Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 48 |
3
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 47 |
4
|
Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 39 |
5
|
Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 33 |
6
|
Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 32 |
7
|
Đông Á Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 28 |
8
|
Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | 28 |
9
|
Hồ Chí Minh City | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | 25 |
10
|
SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | 25 |
11
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | 24 |
12
|
Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | 23 |
13
|
Sài Gòn | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | 22 |