Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-2-1
Lineups formation
52
Overall player rating
67.3 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tan Truong Bui | G | 37 | 0,1M+ | |
13 | Van Kien Tran | D | 26 | ||
20 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
15 | Duc Anh Nguyen | D | |||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
77 | Marcão Silva | M | 32 | 0,7M+ | 51.7 |
17 | Caion | M | 33 | 0,3M+ | |
33 | Milan Jevtović | F | 30 | 0,5M+ | 50.9 |
Substitute | |||||
18 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
52 | Van Vi Nguyen | D | 23 | ||
27 | Tien Long Vu | D | |||
8 | Van Toan Dau | M | 26 | ||
11 | Pham Thanh Luong | M | 35 | ||
74 | Văn Thái Quý Trương | M | 26 | ||
6 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
19 | Van Truong Nguyen | F | |||
89 | Van Tung Nguyen | F |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
89.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
6 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
28 | Hoang Anh Ly Cong | M | 22 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
10 | Rafaelson | F | 26 | 0,2M+ | |
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ | |
Substitute | |||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
2 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
7 | Viktor Le | M | |||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
12 | Duc Huu Nguyen | M | |||
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
31 | Van Danh Nguyen | M | 20 | ||
43 | Tien Dat Huynh | F |
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-02 | Hà Nội - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 14 | |||
2025-02-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Hà Nội | - | |
Round 11 | |||
2025-02-19 | Viettel - Hà Nội | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-05 | Nam Định - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hà Nội - Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1 | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | SHB Đà Nẵng - Hà Nội | 0 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-12 | Hà Nội - Đồng Tháp | 0 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 |
Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2023-07-17 12:15:00 international time.
Hà Nội and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | - | |
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |