Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
58.4 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
89 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
28 | Hoang Phuc Tran | D | |||
43 | Brendon Estevam | D | |||
6 | Huy Toan Vo | F | 28 | ||
18 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
15 | Ngoc Tien Uong | M | |||
10 | Huynh Tan Tai | D | 29 | ||
92 | Daniel Green | M | 26 | ||
88 | Victor Mansaray | F | 26 | 0,1M+ | |
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
Substitute | |||||
1 | Nguyen Thanh Thang | G | 32 | ||
77 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
23 | Vinh Nguyen Hoang | M | |||
5 | Hoai An Le Cao | M | 27 | ||
7 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
8 | Thanh Binh Tran | M | 27 | ||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
11 | Thuan Lam |
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
49.9
Overall player rating
59.7 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Bieu Phan | G | 24 | ||
39 | Duc Le Phan | D | 29 | ||
3 | Mauricio Pinto | D | 26 | ||
20 | Duy Cuon Luong | D | 20 | ||
9 | Van Long Phan | M | 25 | ||
21 | Phi Hoang Nguyen | D | 18 | ||
6 | Anh Tuan Dang | M | 26 | ||
4 | Brandon Wilson | M | 26 | 0,4M+ | 49.9 |
17 | Dinh Duy Pham | F | |||
10 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
15 | Van Huu Pham | M | |||
Substitute | |||||
25 | Van Cuong Pham | G | 33 | ||
97 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
26 | Van Dai Le | D | 26 | ||
14 | Nhat Minh Dao | M | 30 | ||
12 | Minh Tam Hoang | M | 30 | ||
22 | Cong Nhat Nguyen | M | 28 | ||
79 | Minh Dan Vo | M | |||
8 | Ngoc Toan Vo | M | 26 | ||
92 | Minh Tuan Ha | F | 32 |
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 10 | |||
2025-03-12 | Hoà Bình FC - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 9 | |||
2025-03-08 | Hồ Chí Minh City - Bóng đá Huế | - | |
Round 8 | |||
2025-03-01 | Khánh Hoà - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 7 | |||
2025-01-23 | Đồng Nai FC - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 6 | |||
2025-01-19 | Hồ Chí Minh City - Long An | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-11 | Hồ Chí Minh City - Nam Định | 0 - 3 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | 0 - 0 |
Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng
Vietnam, V-League, match Hồ Chí Minh City - SHB Đà Nẵng, start time 2023-07-23 12:15:00 international time.
Hồ Chí Minh City and SHB Đà Nẵng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: SHB Đà Nẵng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-20 | Đông Á Thanh Hóa - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-16 | Nam Định - SHB Đà Nẵng | 5 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | SHB Đà Nẵng - Becamex Bình Dương | 1 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Công An Hà Nội - SHB Đà Nẵng | 3 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Standings
V-League 2023: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:15 | 24 |
2
|
Đông Á Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:15 | 23 |
3
|
Hà Nội | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:12 | 22 |
4
|
Viettel | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:11 | 21 |
5
|
Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14:13 | 19 |
6
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:17 | 19 |
7
|
Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12:13 | 19 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20:20 | 18 |
9
|
Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14:15 | 16 |
10
|
Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15:16 | 14 |
11
|
Khánh Hoà | 13 | 2 | 7 | 4 | 11:14 | 13 |
12
|
SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8:15 | 10 |
13
|
Hồ Chí Minh City | 13 | 2 | 2 | 9 | 19:27 | 8 |
14
|
Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13:21 | 7 |
V-League 2023, Championship round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 38 |
2
|
Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 38 |
3
|
Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 32 |
4
|
Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 31 |
5
|
Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 29 |
6
|
Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | 26 |
7
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | 24 |
8
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | 23 |
V-League 2023, Relegation round: 2023
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:20 | 25 |
2
|
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:19 | 23 |
3
|
Khánh Hoà | 18 | 4 | 7 | 7 | 18:22 | 19 |
4
|
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:23 | 15 |
5
|
Hồ Chí Minh City | 18 | 4 | 3 | 11 | 21:32 | 15 |
6
|
SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11:19 | 14 |