Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
44.3
Overall player rating
95.5 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
88 | Patrik Le Giang | G | 31 | 0,4M+ | |
2 | Ngo Tung Quoc | D | 23 | ||
5 | Minh Tung Nguyen | D | 31 | ||
28 | Hoang Phuc Tran | D | |||
3 | Thanh Thao Nguyen | D | 28 | ||
10 | Cheick Timite | M | 25 | 1,4M+ | 44.3 |
77 | Ngoc Duc Sam | D | 31 | ||
29 | Ha Long Nguyen | M | 27 | ||
18 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
9 | Ho Tuan Tai | F | 28 | ||
7 | Paul-Georges Ntep | M | 31 | 0,6M+ | |
Substitute | |||||
20 | Chu Văn Kiên | M | 23 | ||
15 | Ngoc Tien Uong | M | |||
21 | Quoc Gia Dao | M | |||
17 | Nguyễn Minh Trung | M | 30 | ||
22 | Viet Hoang Vo Huu | M | |||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | G | 31 | ||
8 | Vu tin Nguyen | M | 25 | ||
14 | Trung Vinh Le | F | |||
11 | Thuan Lam | F |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
50.6
Overall player rating
77.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
42 | A San | D | |||
91 | Hoai Duong Pham | D | 27 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
23 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
6 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
2 | Anh Hung Nguyen | D | 31 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
8 | Martin Lo | M | 26 |
Events: Hồ Chí Minh City
V-League 2 | |||
Round 3 | |||
2024-11-09 | Hồ Chí Minh City - Bình Phước | - | |
Round 2 | |||
2024-11-03 | Đồng Tháp - Hồ Chí Minh City | - | |
V-League | |||
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-26 | Hồ Chí Minh City - Quảng Nam | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Becamex Bình Dương - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hồ Chí Minh City - Viettel | 0 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-08-30 | Hồ Chí Minh City - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | |
2024-08-26 | Hồ Chí Minh City - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 |
Hồ Chí Minh City - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match Hồ Chí Minh City - Hải Phòng, start time 2023-12-09 12:15:00 international time.
Hồ Chí Minh City and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | - | |
Round 4 | |||
2024-10-04 | Hải Phòng - Viettel | - | |
Round 3 | |||
2024-09-30 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | 3 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Becamex Bình Dương - Hải Phòng | 1 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Hải Phòng - Công An Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Hoàng Anh Gia Lai - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Hải Phòng - Hà Nội | 0 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |