Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
67.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
5 | Van Thanh Le | D | |||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
21 | Xuan Dai Phan | F | |||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
Substitute | |||||
20 | Van Luong Ngo | F | |||
23 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
16 | Quang Vinh Nguyen | M | |||
28 | Van Bach Nguyen | M | |||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
22 | Xuan Tien Dinh | M | |||
24 | Lê Văn Quý | M | |||
27 | Ngô Văn Bắc | M |
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
52.1
Overall player rating
88.4 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van Lâm | G | 30 | 0,3M+ | |
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
17 | Ngoc Bao Le | D | 23 | ||
6 | Thanh Thinh Do | D | 23 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
10 | Léo Arthur | M | 28 | 1,0M+ | 52.1 |
Substitute | |||||
24 | Manh Cuong Nguyen | G | |||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
9 | Hà Đức Chinh | F | 26 | 0,0M+ |
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-01-07 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | - | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Sông Lam Nghệ An - Quy Nhơn Bình Định FC
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Quy Nhơn Bình Định FC, start time 2024-02-18 11:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Quy Nhơn Bình Định FC takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 11 | |||
2025-01-07 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |