Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
50.6
Overall player rating
59.1 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
7 | Joseph Mbolimbo Mpande | F | 29 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
30 | Hoang Nam Luong | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
68 | Trong Dai Nguyen | M | 24 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
6 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 |
Starting lineups confirmed
3-5-2
Lineups formation
65.2 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
24 | Lê Văn Quý | M | |||
28 | Van Bach Nguyen | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
70 | Akwa Raphael Success | F | 24 | ||
10 | Xuan Tien Dinh | M | |||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
Substitute | |||||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
22 | Van Vinh Nguyen | M | |||
21 | Xuan Dai Phan | F | |||
20 | Van Luong Ngo | F | |||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
5 | Van Thanh Le | D | |||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
27 | Ngô Văn Bắc | M |
Events: Hải Phòng
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Quảng Nam - Hải Phòng | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Hải Phòng - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Hải Phòng - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | postponed | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 |
Hải Phòng - Sông Lam Nghệ An
Vietnam, V-League, match Hải Phòng - Sông Lam Nghệ An, start time 2024-02-27 12:15:00 international time.
Hải Phòng and Sông Lam Nghệ An takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Sông Lam Nghệ An - Công An Hà Nội | - | |
Round 14 | |||
2025-02-22 | Becamex Bình Dương - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 11 | |||
2025-01-23 | Sông Lam Nghệ An - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Công An Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |