Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-2-3
Lineups formation
74.3 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
5 | Van Thanh Le | D | |||
23 | Sy Hoang Mai | D | 22 | ||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
21 | Xuan Dai Phan | F | |||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
70 | Akwa Raphael Success | F | 24 | ||
Substitute | |||||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
12 | Thanh Duc Bui | D | |||
28 | Van Bach Nguyen | M | |||
22 | Xuan Binh Nguyen | M | 20 | ||
29 | Quang Tu Dang | M | |||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
38 | Long Vu Le Dinh | M | |||
20 | Van Luong Ngo | F |
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
48.8
Overall player rating
68.4 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh Trieu Nguyen | G | |||
17 | Trung Hieu Pham | D | 22 | ||
5 | Van Toi Dang | D | 22 | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | D | 25 | ||
23 | Tien Dung Dam | D | 27 | ||
25 | Biscou Bissainthe | D | 24 | 51.3 | |
77 | Huu Son Nguyen | M | 27 | ||
79 | Tuan Anh Nguyen | M | |||
19 | Manh Dung Le | M | 29 | ||
97 | Viet Hung Trieu | M | 26 | ||
9 | Lucão | F | 32 | 0,3M+ | 49.9 |
Substitute | |||||
36 | Phạm Văn Luân | G | 28 | ||
3 | Manh Hung Pham | D | 30 | ||
20 | Van Khoa Duong | D | 29 | ||
99 | Van Minh Nguyen | D | 24 | ||
27 | Nhat Minh Nguyen | D | |||
11 | Minh Di Ho | M | 25 | ||
68 | Trong Dai Nguyen | M | 24 | ||
8 | Martin Lo | M | 26 | ||
22 | Arsene Elogo | M | 28 | 0,7M+ | 45.3 |
Events: Sông Lam Nghệ An
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-11 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Sông Lam Nghệ An - Viettel | 0 - 5 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | 0 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | 2 - 2 |
Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Hải Phòng, start time 2024-03-30 11:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Hải Phòng takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hải Phòng
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Đông Á Thanh Hóa - Hải Phòng | - | |
V-League | |||
Round 9 | |||
2024-11-19 | Hải Phòng - Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-01 | Hải Phòng - Nam Định | 1 - 2 | |
Round 5 | |||
2024-10-28 | SHB Đà Nẵng - Hải Phòng | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |