Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
77.6 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Viet Nguyen | G | |||
2 | Van Huy Vuong | D | |||
95 | Mario Zebić | D | 27 | 0,1M+ | |
5 | Van Thanh Le | D | |||
6 | Din Hoang Tran | D | 29 | ||
29 | Quang Tu Dang | M | |||
21 | Xuan Dai Phan | F | |||
19 | Ba Quyen Phan | M | |||
14 | Van Viet Nguyen | M | 22 | ||
11 | Tran Manh Quynh | M | 20 | ||
7 | Michael Onyedikachi Olaha | F | 27 | ||
Substitute | |||||
25 | Van Tien Tran | G | 27 | ||
3 | Nguyen Hoang Le | D | |||
12 | Thanh Duc Bui | D | |||
10 | Xuan Tien Dinh | M | |||
16 | Quang Vinh Nguyen | M | |||
17 | Nam Hai Tran | M | |||
24 | Lê Văn Quý | M | |||
37 | Van Lam Dang | M | 21 | ||
38 | Long Vu Le Dinh | M |
Starting lineups confirmed
5-4-1
Lineups formation
48.7
Overall player rating
55.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
37 | Van Chuan Quan | G | |||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
16 | Thanh Chung Nguyen | D | 26 | 0,0M+ | |
27 | Tien Long Vu | D | |||
34 | Tim Hall | D | 26 | 0,3M+ | |
21 | Vu Dình Hai | M | |||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
29 | Ewerton | M | 30 | 1,9M+ | 48.7 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
89 | Van Tung Nguyen | F | |||
Substitute | |||||
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
15 | Duc Anh Nguyen | D | |||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
66 | Nguyen Van Dung | D | 29 | ||
67 | Van Thang Tran | D | |||
24 | Ryan Ha | M | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 |
Events: Sông Lam Nghệ An
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Sông Lam Nghệ An - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Sông Lam Nghệ An - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Quy Nhơn Bình Định FC - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Nam Định - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 2 | |||
2024-09-21 | Hoàng Anh Gia Lai - Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | |
Round 1 | |||
2024-09-15 | Sông Lam Nghệ An - SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | |
Round 26 | |||
2024-06-30 | Viettel - Sông Lam Nghệ An | 0 - 2 | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Sông Lam Nghệ An - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
3.5
|
3.3
|
1.91
|
Click on the odds to view the odds history
Sông Lam Nghệ An - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Sông Lam Nghệ An - Hà Nội, start time 2024-05-04 10:00:00 international time.
Sông Lam Nghệ An and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | - | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | - | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Round 4 | |||
2024-10-19 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 3 | |||
2024-09-29 | Hồ Chí Minh City - Hà Nội | 0 - 2 | |
Round 2 | |||
2024-09-22 | Viettel - Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 1 | |||
2024-09-14 | Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 0 | |
Club Friendly Games | |||
2024-09-03 | Hà Nội - Công An Hà Nội | 1 - 2 | |
Vietnam Cup | |||
Round 29 | |||
2024-07-07 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |