Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-1-4-1
Lineups formation
51.7
Overall player rating
75.6 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Tung Nguyen | G | |||
4 | Anh Quang Lam | D | 32 | ||
8 | Bruno Ramires | M | 29 | 0,2M+ | 51.7 |
30 | Vũ Viết Triều | D | 26 | ||
26 | Bùi Văn Đức | D | 25 | ||
17 | Van Buu Tran | M | 25 | ||
11 | Dinh Tien Tran | M | 22 | ||
24 | Lương Xuân Trường | M | 28 | 0,2M+ | |
14 | Viktor Le | M | |||
10 | Phi Son Tran | M | 31 | ||
91 | Diallo | F | 27 | 0,1M+ | |
Substitute | |||||
29 | Tung Lam Duong | G | 22 | ||
20 | Xuan Hung Nguyen | D | 30 | ||
23 | Sy Sam Ho | M | 30 | ||
18 | Vũ Quang Nam | M | 30 | ||
5 | Van Tram Dang | M | 28 | ||
29 | Xuan Toan Ngo | M | 28 | ||
12 | Nguyễn Vũ Linh | M | 25 | ||
16 | Van Long Pham | M | 24 | ||
21 | Van Huy Nguyen | M | 23 |
Starting lineups confirmed
4-3-3
Lineups formation
48.3
Overall player rating
76.3 %
From the perfect composition
Attacking
Technical
Defending
Tactical
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
37 | Van Chuan Quan | G | |||
7 | Pham Xuan Manh | M | 27 | ||
2 | Duy Manh Do | D | 27 | 0,1M+ | |
34 | Tim Hall | D | 26 | 0,3M+ | |
21 | Vu Dình Hai | M | |||
19 | Van Truong Nguyen | M | |||
14 | Hai Long Nguyen | M | 20 | ||
88 | Húng Dũng Đỗ | M | 29 | 0,0M+ | |
10 | Nguyen Van Quyet | F | 32 | ||
95 | Joel Tagueu | F | 29 | 1,1M+ | 48.3 |
9 | Tuan Hai Pham | F | 23 | ||
Substitute | |||||
5 | Nguyen Van Hoang | G | 28 | ||
45 | Van Xuan Le | D | 24 | ||
66 | Nguyen Van Dung | D | 29 | ||
67 | Van Thang Tran | D | |||
26 | Van Nam Dao | D | 25 | ||
8 | Van Toan Dau | D | 26 | ||
63 | Sy Duc Nguyen | D | |||
24 | Ryan Ha | M | |||
89 | Van Tung Nguyen | F |
Events: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Đông Á Thanh Hóa - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-14 | Công An Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | - | |
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-01-07 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hải Phòng | - | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Viettel - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | |
Round 6 | |||
2024-11-02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Quy Nhơn Bình Định FC | 0 - 0 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hà Nội
Vietnam, V-League, match Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Hà Nội, start time 2024-05-13 11:00:00 international time.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh and Hà Nội takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Hà Nội
V-League | |||
Round 12 | |||
2025-02-09 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 10 | |||
2025-01-18 | Hà Nội - Sông Lam Nghệ An | - | |
Vietnam Cup | |||
Round 5 | |||
2025-01-12 | Hà Nội - Đồng Tháp | - | |
V-League | |||
Round 11 | |||
2025-01-07 | Hà Nội - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
2025-01-07 | Viettel - Hà Nội | - | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Hà Nội - Becamex Bình Dương | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-09 | Hà Nội - Hải Phòng | 2 - 2 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Đông Á Thanh Hóa - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 5 | |||
2024-10-27 | Hà Nội - Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |