Starting lineups
Starting lineups confirmed
4-2-3-1
Lineups formation
54.7
Overall player rating
86.6 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Filip Nguyen | G | 31 | 1,0M+ | 54.7 |
68 | Hoang Viet Anh Bui | D | 22 | ||
98 | Tuan Duong Giap | D | |||
21 | Van Luan Pham | M | 23 | ||
11 | Thanh Long Le Pham | M | 27 | ||
19 | Nguyen Quang Hai | M | 26 | 0,2M+ | |
94 | Geovane Magno | M | 29 | ||
9 | Jeferson | F | |||
4 | Hồ Tấn Tài | D | 26 | 0,0M+ | |
12 | Van Toan Hoang | M | |||
17 | Vu Van Thanh | M | 27 | ||
Substitute | |||||
16 | Tien Dung Bui | D | 24 | ||
8 | Júnior Fialho | F | 24 | ||
33 | Sy Huy Do | G | 23 | ||
3 | Huynh Tan Sinh | D | 23 | ||
18 | Ngoc Thang Ho | M | 29 | ||
20 | Phan Văn Đức | M | 27 | 0,1M+ | |
27 | La Nguyen Bao Trung | M | |||
77 | Ngọc Long Bùi | M | 20 | ||
47 | Gia Hung Pham | F |
Starting lineups confirmed
3-5-1-1
Lineups formation
72 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
25 | The Tai Quang | G | 26 | ||
4 | B T Dung | D | 28 | ||
3 | Thanh Binh Nguyen | D | 23 | ||
12 | Tuan Tai Phan | D | 21 | ||
17 | Duc Hoang Minh Nguyen | F | 24 | ||
21 | Duc Chien Nguyen | M | 25 | ||
28 | Hoang Duc Nguyen | M | 25 | ||
34 | Tuan Tai Dinh | M | |||
11 | Van Khang Khuat | F | |||
7 | Jahongir Abdumuminov | M | 30 | 0,1M+ | |
97 | Pedro Henrique | ||||
Substitute | |||||
1 | Xuan Son Ngo | G | 24 | ||
5 | Xuan Kien Nguyen | D | 22 | ||
90 | Trần Mạnh Cường | D | 30 | ||
6 | Cong Phuong Nguyen | M | |||
8 | Huu Thang Nguyen | M | 23 | ||
9 | Ngoc Son Tran | M | 26 | ||
39 | Van Hao Duong | M | 26 | ||
22 | Danh Trung Tran | F | 23 | ||
77 | João Pedro | F | 21 |
Events: Công An Hà Nội
V-League | |||
Round 26 | |||
2024-06-30 | Quy Nhơn Bình Định FC - Công An Hà Nội | - | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Công An Hà Nội - Hoàng Anh Gia Lai | - | |
Round 24 | |||
2024-06-20 | Công An Hà Nội - Hải Phòng | - | |
Round 23 | |||
2024-06-16 | Hà Nội - Công An Hà Nội | - | |
Round 22 | |||
2024-05-30 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Công An Hà Nội | 1 - 0 | |
Round 21 | |||
2024-05-26 | Công An Hà Nội - Viettel | 1 - 2 | |
Round 20 | |||
2024-05-21 | Hồ Chí Minh City - Công An Hà Nội | 2 - 1 | |
Round 19 | |||
2024-05-17 | Becamex Bình Dương - Công An Hà Nội | 4 - 1 | |
Round 18 | |||
2024-05-12 | Công An Hà Nội - Khánh Hoà | 3 - 1 |
Odds
Books | 1 | X | 2 |
---|---|---|---|
Bet365 |
1.75
|
3.4
|
4
|
Click on the odds to view the odds history
Series 10
General
Công An Hà Nội + Viettel Less than 4.5 cards 5 of 6
Viettel Less than 2.5 goals 4 of 5
Viettel No losses 4
Viettel Less than 4.5 cards 5 of 7
Công An Hà Nội More than 2.5 goals 4 of 5
Công An Hà Nội Both teams scoring 4 of 5
Công An Hà Nội Without clean sheet 5
Công An Hà Nội Less than 4.5 cards 5 of 6
Personal meetings
Công An Hà Nội + Viettel More than 2.5 goals 5 of 7
Công An Hà Nội + Viettel Less than 4.5 cards 5 of 7
Viettel First to score 5 of 7
Công An Hà Nội - Viettel
Vietnam, V-League, match Công An Hà Nội - Viettel, start time 2024-05-26 12:15:00 international time.
Công An Hà Nội and Viettel takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Viettel
V-League | |||
Round 26 | |||
2024-06-30 | Viettel - Sông Lam Nghệ An | - | |
Round 25 | |||
2024-06-25 | Đông Á Thanh Hóa - Viettel | - | |
Round 24 | |||
2024-06-19 | Viettel - Hồ Chí Minh City | - | |
Round 23 | |||
2024-06-15 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Viettel | - | |
Round 22 | |||
2024-05-30 | Viettel - Hải Phòng | 2 - 1 | |
Round 21 | |||
2024-05-26 | Công An Hà Nội - Viettel | 1 - 2 | |
Round 20 | |||
2024-05-22 | Khánh Hoà - Viettel | 0 - 1 | |
Round 19 | |||
2024-05-18 | Viettel - Nam Định | 2 - 1 | |
Round 18 | |||
2024-05-13 | Viettel - Quy Nhơn Bình Định FC | 1 - 1 |
Standings
V-League 1 23/24: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 22 | 13 | 4 | 5 | 50:35 | 43 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 22 | 10 | 7 | 5 | 37:24 | 37 |
3
|
Hà Nội | 22 | 11 | 3 | 8 | 37:29 | 36 |
4
|
Becamex Bình Dương | 22 | 10 | 3 | 9 | 28:26 | 33 |
5
|
Viettel | 22 | 9 | 6 | 7 | 23:25 | 33 |
6
|
Hải Phòng | 22 | 8 | 8 | 6 | 37:30 | 32 |
7
|
Hồ Chí Minh City | 22 | 9 | 5 | 8 | 27:25 | 32 |
8
|
Công An Hà Nội | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:28 | 31 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:33 | 30 |
10
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 22 | 7 | 6 | 9 | 23:29 | 27 |
11
|
Sông Lam Nghệ An | 22 | 6 | 8 | 8 | 22:26 | 26 |
12
|
Quảng Nam | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:30 | 26 |
13
|
Hoàng Anh Gia Lai | 22 | 6 | 8 | 8 | 19:28 | 26 |
14
|
Khánh Hoà | 22 | 2 | 4 | 16 | 17:40 | 10 |