Starting lineups
Starting lineups confirmed
3-4-3
Lineups formation
79.2 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
91 | Tuan Linh Huynh | G | 32 | ||
12 | Dinh Trong Tran | D | 26 | ||
19 | Adriano Schmidt | D | 27 | ||
94 | Duc Loi Trinh | D | 29 | ||
18 | Van Duc Nguyen | M | 25 | ||
14 | Van Thuan Do | M | 29 | ||
23 | Van Trien Cao | M | 29 | ||
3 | Marlon Rangel | D | 27 | 0,0M+ | |
88 | Van Thanh Pham | F | 29 | ||
72 | Alan | F | 25 | ||
67 | Hong Phuoc Ngo | F | 25 | ||
Substitute | |||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | G | 28 | ||
98 | Minh Nghia Pham | D | 26 | ||
16 | Thanh Luan Dinh | M | |||
77 | Nghiem Xuan Tu | M | 35 | ||
66 | Minh Tuan Vu | M | 33 | ||
4 | Ngoc Tin Phan | M | 18 | ||
8 | Hong Quan Mac | M | 29 | ||
15 | Xuan Cuong Vu | M | 31 | ||
20 | Gia Viet Dao | F |
Starting lineups confirmed
4-4-2
Lineups formation
53.9
Overall player rating
79 %
From the perfect composition
# | Player | Position | Age | € | Rating |
---|---|---|---|---|---|
1 | Van Cong Nguyen | G | 30 | ||
12 | Hoang Hung Tran | M | |||
4 | Tang Tien Nguyen | D | 29 | ||
66 | Stephen Eze | D | 29 | 0,7M+ | 53.9 |
37 | Ngoc Duc Vo | D | 26 | ||
16 | Viet Anh Mac Duc | M | 23 | ||
28 | Phù Trung Phong | F | 22 | ||
8 | Thanh Hau Phan | M | 26 | ||
25 | Xuan Tu Le | F | 24 | ||
30 | Paulo Conrado | F | 32 | ||
14 | Yago Ramos | F | 27 | ||
Substitute | |||||
34 | Tien Manh Nguyen | G | |||
3 | Trần Ngọc Hiệp | D | 23 | ||
20 | Nguyen Tien Duy | D | 30 | ||
98 | Hoàng Thế Tài | M | 23 | ||
24 | Van Ka Nguyen | M | |||
11 | Van Trang Nguyen | M | 23 | ||
18 | Van Toan Vo | M | 23 | ||
39 | Hoang Vu Samson | F | 35 | 0,2M+ | |
9 | Van Nam Le | F | 21 |
Events: Quy Nhơn Bình Định FC
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-03-01 | Quy Nhơn Bình Định FC - Becamex Bình Dương | - | |
Round 14 | |||
2025-02-24 | Nam Định - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 13 | |||
2025-02-16 | Hoàng Anh Gia Lai - Quy Nhơn Bình Định FC | - | |
Round 12 | |||
2025-02-08 | Quy Nhơn Bình Định FC - SHB Đà Nẵng | - | |
Round 11 | |||
2025-01-24 | Quy Nhơn Bình Định FC - Nam Định | 0 - 0 | |
Round 10 | |||
2025-01-17 | Becamex Bình Dương - Quy Nhơn Bình Định FC | 2 - 1 | |
Round 9 | |||
2024-11-20 | Công An Hà Nội - Quy Nhơn Bình Định FC | 3 - 0 | |
Round 8 | |||
2024-11-14 | Quy Nhơn Bình Định FC - Hải Phòng | 1 - 0 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 |
Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam
Vietnam, V-League, match Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam, start time 2024-05-30 11:00:00 international time.
Quy Nhơn Bình Định FC and Quảng Nam takes part in the championship V-League, Vietnam.
You can see the list of players in the squad, head coach and upcoming matches. Also evaluate in more detail the effectiveness and arithmetic average of the teams before the game:
Events: Quảng Nam
V-League | |||
Round 15 | |||
2025-02-28 | Quảng Nam - Hải Phòng | - | |
Round 14 | |||
2025-02-23 | Đông Á Thanh Hóa - Quảng Nam | - | |
Round 11 | |||
2025-02-19 | Quảng Nam - Đông Á Thanh Hóa | - | |
Round 13 | |||
2025-02-15 | Công An Hà Nội - Quảng Nam | - | |
Round 12 | |||
2025-02-09 | Quảng Nam - Becamex Bình Dương | - | |
Round 10 | |||
2025-01-19 | Hải Phòng - Quảng Nam | 0 - 1 | |
Round 9 | |||
2024-11-19 | Quảng Nam - Hà Nội | 1 - 1 | |
Round 8 | |||
2024-11-15 | Quảng Nam - Sông Lam Nghệ An | 1 - 1 | |
Round 7 | |||
2024-11-10 | Quy Nhơn Bình Định FC - Quảng Nam | 1 - 0 | |
Round 6 | |||
2024-11-03 | Quảng Nam - Viettel | 0 - 0 |
Standings
V-League 1: 2023-2024
# | Teams | P | W | D | L | Goals | PTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nam Định | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 53 |
2
|
Quy Nhơn Bình Định FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 47 |
3
|
Hà Nội | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 43 |
4
|
Hồ Chí Minh City | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 40 |
5
|
Viettel | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 38 |
6
|
Công An Hà Nội | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 37 |
7
|
Hải Phòng | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 35 |
8
|
Becamex Bình Dương | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | 35 |
9
|
Đông Á Thanh Hóa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | 35 |
10
|
Quảng Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | 32 |
11
|
Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | 32 |
12
|
Sông Lam Nghệ An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | 30 |
13
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | 30 |
14
|
Khánh Hoà | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | 11 |